Thời Tiết Trung Bình và Khí Hậu Trong Năm ở Litva

Chúng tôi cho thấy khí hậu ở Litva bằng cách so sánh thời tiết trung bình ở 2 địa điểm tiêu biểu: VilniusPalanga.

Bạn có thể thêm hoặc xoá các thành phố để tuỳ biến bản báo cáo theo sở thích của mình. Hãy xem tất cả địa điểm ở Litva.

Bạn có thể phân tích sâu hơn một mùa, tháng, hoặc ngay cả ngày cụ thể bằng cách nhấn vào biểu đồ hoặc sử dụng bảng điều khiển định vị này.

Vilnius
Litva
Palanga
Litva
Bản Đồ

Nhiệt Độ Trung Bình Cao và Thấp trong Litva

Nhiệt Độ Trung Bình Cao và Thấp trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12-15°C-15°C-10°C-10°C-5°C-5°C0°C0°C5°C5°C10°C10°C15°C15°C20°C20°C25°C25°C14-723-2-4210-13-6-11Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Nhiệt độ không khí cao và thấp trung bình hàng ngày ở 2 mét trên mặt đất. Đường chấm mỏng là các mức nhiệt độ nhận thấy trung bình tương ứng.
CaoThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius -2°C-1°C4°C12°C18°C21°C23°C22°C16°C10°C4°C-0°C
Palanga 1°C1°C4°C9°C15°C18°C20°C20°C16°C11°C6°C3°C
ThấpThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius -6°C-6°C-3°C2°C8°C11°C13°C12°C8°C4°C-1°C-5°C
Palanga -3°C-4°C-2°C2°C7°C11°C14°C14°C10°C6°C2°C-2°C

Vilnius

Nhiệt Độ Trung Bình Mỗi Giờ in VilniusThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120000040408081212161620200000Hiện giờHiện giờbăng giábăng giárất lạnhrất lạnhlạnhmát mẻthoải mái

Palanga

Nhiệt Độ Trung Bình Mỗi Giờ in PalangaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120000040408081212161620200000Hiện giờHiện giờbăng giárất lạnhlạnhmát mẻthoải máibăng giá
giá lạnh -9°C băng giá 0°C rất lạnh 7°C lạnh 13°C mát mẻ 18°C thoải mái 24°C ấm áp 29°C nóng 35°C oi ả
Nhiệt độ trung bình mỗi giờ, màu được mã hóa thành các dải. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và chạng vạng thông thường./

Cơ Hội Bầu Trời Trong Xanh Hơn trong Litva

Cơ Hội Bầu Trời Trong Xanh Hơn trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120%0%10%10%20%20%30%30%40%40%50%50%60%60%70%70%80%80%90%90%100%100%58205829Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Phần trăm thời gian bầu trời trong xanh, trong xanh nhiều nơi, hoặc có mây rải rác (có nghĩa là ít hơn 60% bầu trời bị mây che phủ).
Bầu Trời Trong Xanh HơnThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius 22%25%34%43%49%52%57%55%46%35%23%21%
Palanga 31%34%39%44%51%55%57%55%51%43%33%31%

Cơ Hội Lượng Mưa Hàng Ngày trong Litva

Cơ Hội Lượng Mưa Hàng Ngày trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120%0%10%10%20%20%30%30%40%40%50%50%60%60%70%70%80%80%90%90%100%100%38183717Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Phần trăm các ngày mà lượng mưa được quan sát trong những ngày đó, không bao gồm những số lượng rất nhỏ.
Ngày Có MưaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius 6,9 ngày5,9 ngày6,2 ngày6,7 ngày8,6 ngày10,5 ngày10,4 ngày8,7 ngày7,7 ngày7,3 ngày7,2 ngày7,5 ngày
Palanga 9,3 ngày7,1 ngày6,8 ngày5,7 ngày6,5 ngày7,7 ngày8,1 ngày9,3 ngày9,2 ngày10,6 ngày10,8 ngày11,1 ngày

Lượng Mưa Trung Bình Hàng Tháng trong Litva

Lượng Mưa Trung Bình Hàng Tháng trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120 mm0 mm10 mm10 mm20 mm20 mm30 mm30 mm40 mm40 mm50 mm50 mm60 mm60 mm70 mm70 mm80 mm80 mm71136224Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Lượng mưa trung bình được tích lũy theo diễn tiến thời hạn 31 ngày trượt//được tập trung vào ngày đang nói đến.
Lượng mưaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius 15,2mm13,1mm21,3mm32,8mm47,8mm64,6mm67,7mm54,7mm46,4mm38,6mm28,2mm17,9mm
Palanga 34,0mm25,2mm28,5mm28,5mm35,3mm48,7mm53,0mm58,8mm57,3mm62,0mm56,8mm41,8mm

Lượng Tuyết Rơi Trung Bình Hàng Tháng trong Litva

Lượng Tuyết Rơi Trung Bình Hàng Tháng trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120 mm0 mm20 mm20 mm40 mm40 mm60 mm60 mm80 mm80 mm100 mm100 mm120 mm120 mm140 mm140 mm125108Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Lượng tuyết rơi trung bình được tích lũy theo diễn tiến thời hạn 31 ngày được tập trung vào ngày đang nói đến.
Lượng tuyết rơiThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius 107,5mm98,9mm56,0mm17,7mm0,4mm0,0mm0,0mm0,0mm0,1mm8,1mm52,4mm123,4mm
Palanga 97,8mm94,2mm34,9mm10,8mm1,6mm0,0mm0,0mm0,0mm0,0mm4,0mm33,9mm103,2mm

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày trong Litva

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 124 giờ4 giờ6 giờ6 giờ8 giờ8 giờ10 giờ10 giờ12 giờ12 giờ14 giờ14 giờ16 giờ16 giờ18 giờ18 giờ20 giờ20 giờ17.37.2Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Số giờ mà trong suốt thời gian đó mà Mặt Trời ít nhất là một phần trên đường chân trời.
Ánh Sáng Ban NgàyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius 7,9 giờ9,7 giờ11,9 giờ14,2 giờ16,1 giờ17,2 giờ16,6 giờ14,8 giờ12,7 giờ10,5 giờ8,4 giờ7,3 giờ
Palanga 7,7 giờ9,6 giờ11,9 giờ14,3 giờ16,4 giờ17,5 giờ16,9 giờ15,0 giờ12,7 giờ10,4 giờ8,3 giờ7,1 giờ

Cơ Hội Tình Trạng Oi Bức trong Litva

Cơ Hội Tình Trạng Oi Bức trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120%0%10%10%20%20%30%30%40%40%50%50%60%60%70%70%80%80%90%90%100%100%57Hiện giờHiện giờPalangaPalanga
Phần trăm thời gian mà oi bức, ngột ngạt, hoặc khổ sở (nghĩa là điểm sương lớn hơn 18°C).
Các ngày oi bứcThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius 0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,1 ngày0,3 ngày1,3 ngày0,7 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày
Palanga 0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,1 ngày0,4 ngày1,6 ngày1,3 ngày0,1 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày

Tốc Độ Gió Trung Bình trong Litva

Tốc Độ Gió Trung Bình trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120 km/h0 km/h5 km/h5 km/h10 km/h10 km/h15 km/h15 km/h20 km/h20 km/h25 km/h25 km/h15.110.125.916.1Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Trung bình tốc độ gió gom góp lại mỗi giờ ở 10 mét trên mặt đất.
Tốc Độ Gió (kph)Thg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius 14.714.213.612.211.210.810.310.511.612.913.514.0
Palanga 25.523.521.318.016.316.917.117.920.322.823.724.8

Nhiệt Độ Nước Trung Bình trong Litva

Nhiệt Độ Nước Trung Bình trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120°C0°C2°C2°C4°C4°C6°C6°C8°C8°C10°C10°C12°C12°C14°C14°C16°C16°C18°C18°C20°C20°CNaN182Hiện giờHiện giờPalangaPalanga
Nhiệt độ mặt nước diện tích rộng lớn trung bình hàng ngày.
Nhiệt Độ Nước BiểnThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Palanga 4°C2°C2°C4°C9°C13°C17°C18°C16°C12°C9°C6°C

Điểm Số Du Lịch vào Litva

Điểm Số Du Lịch vào LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12002244668810106.8Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
điểm du lịch, mà ưu đãi những ngày trong xanh, không có mưa mà nhiệt độ nhận biết từ 18°C đến 27°C.

Điểm Hồ Bơi/Bãi Biển vào Litva

Điểm Hồ Bơi/Bãi Biển vào LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12002244668810103.72.8Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
điểm bãi biển/hồ bơi, mà có những ngày trong xanh, không có mưa với nhiệt độ nhận biết từ 24°C đến 32°C.

Mùa Sinh Trưởng vào Litva

Mùa Sinh Trưởng vào LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120%0%20%20%40%40%60%60%80%80%100%100%Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Cơ hội phần trằm mà một ngày nói đến là trong mùa tăng trưởng, được xác định là thời gian nhiệt độ không băng giá liên tục dài nhất (≥ 0°C) trong năm (năm dương lịch ở Bắc Bán Cầu, hoặc từ 1 tháng 7 cho đến 30 tháng 6 ở Nam Bán Cầu).

Những Ngày Mức Độ Tăng Tăng trong Litva

Những Ngày Mức Độ Tăng Tăng trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120°C0°C200°C200°C400°C400°C600°C600°C800°C800°C1.000°C1.000°CHiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Những ngày mức độ tăng trưởng/ trung bình được tích lũy theo diễn tiến trong năm, khi những ngày mức độ tăng trưởng được xác định có độ ấm áp cần thiết hơn một nhiệt độ cơ bản (10°C trong trường hợp này).

Năng Lượng Mặt Trời Sóng Ngắn Vốn Có Trung Bình Hàng Ngày trong Litva

Năng Lượng Mặt Trời Sóng Ngắn Vốn Có Trung Bình Hàng Ngày trong LitvaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120 kWh0 kWh1 kWh1 kWh2 kWh2 kWh3 kWh3 kWh4 kWh4 kWh5 kWh5 kWh6 kWh6 kWh7 kWh7 kWh6.20.46.6Hiện giờHiện giờVilniusVilniusPalangaPalanga
Năng lượng mặt trời sóng ngắn trung bình hàng ngày đến mặt đất mỗi mét vuông.
Năng Lượng Mặt Trời kWhThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Vilnius 0.61.42.74.25.66.15.95.03.31.80.70.4
Palanga 0.51.32.64.35.96.56.25.03.41.70.70.4

Bạn báo cáo này cho thấy thời tiết điển hình tại Vilnius và Palanga trong cả năm, dựa theo bản phân tích thống kê của các báo cáo lịch sử thời tiết hằng giờ và việc tái thiết lập hình mẫu từ 1 tháng 1, 1980 đến 31 tháng 12, 2016.

Các chi tiết nguồn dữ liệu được sử dụng trên trang này thay đổi giữa các nơi và được trao đổi ý kiến chi tiết trên trang chuyên môn của mỗi địa điểm.

Từ Chối Trách Nhiệm

Thông tin trên trang này được cung cấp theo hiện trạng, không có bất kỳ bảo đảm nào cho độ chính xác hoặc phù hợp của nó cho bất kỳ mục đích nào. Dữ liệu thời tiết dễ xảy ra lỗi, ngừng hoạt động, và các lỗi khác. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ quyết định nào được đưa ra trên cơ sở nội dung được trình bày trên trang này.

Chúng tôi thu hút sự chú ý đặc biệt thận trọng đối với sự tin cậy của chúng tôi về việc khôi phục dựa trên mô hình MERRA-2 cho một số loạt dữ liệu quan trọng. Trong khi có những thuận lợi lớn đầy đủ về thời gian và không gian, những việc thiết lập/xây dựng lại này/: (1) dựa trên các mô hình máy tính có thể có lỗi dựa trên mô hình, (2) được làm mẫu không đúng cách trên một lưới 50 km và do đó không thể thiết lập/xây dựng lại các thay đổi tại chỗ của nhiều vi khí hậu, và (3) có khó khăn cụ thể với thời tiết ở những vùng ven biển, nhất là những hòn đảo nhỏ.

Chúng tôi thận trọng thêm là các điểm/ du lịch của chúng tôi chỉ tốt như dữ liệu/ củng cố chúng, mà các điều kiện thời thiết ở bất kỳ địa điểm và thời gian nhất định nào không thể dự đoán được và có thể thay đổi, và việc xác định các lợi thế/điểm phản ánh một bộ tham khảo cụ thể mà có thể phù hợp với bộ tham khảo của bất kỳ người đọc cụ thể nào.

Vui lòng xem lại toàn bộ điều khoản của chúng tôi được kèm trong trang Điều Khoản Dịch Vụ.

Các vị trí khác: