Thời Tiết Tháng 1 ở Greenland

Chúng tôi cho thấy khí hậu vào Tháng 1 ở Greenland bằng cách so sánh thời tiết trung bình vào Tháng 1 ở 4 khu vực đại diện: Qaqortoq, Sisimiut, DanmarkshavnCăn cứ Không quân Thule.

Bạn có thể thêm hoặc xoá các thành phố để tuỳ biến bản báo cáo theo sở thích của mình. Hãy xem tất cả địa điểm ở Greenland.

Qaqortoq
Greenland
Sisimiut
Greenland
Danmarkshavn
Greenland
Bản Đồ

Nhiệt Độ Cao và Thấp Trung Bình vào Tháng 1 ở Greenland

Nhiệt Độ Cao và Thấp Trung Bình vào Tháng 1 ở GreenlandThg 11122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131-40°C-40°C-35°C-35°C-30°C-30°C-25°C-25°C-20°C-20°C-15°C-15°C-10°C-10°C-5°C-5°C0°C0°CThg 12Thg 2-7-8-8-2-2-3-14-15-16-9-10-11-24-24-25-18-18-19-26-27-28-20-21-21-21-23-24-15-16-36-36-38DanmarkshavnDanmarkshavnCăn cứ Không quân ThuleCăn cứ Không quân ThuleQaqortoqQaqortoqSisimiutSisimiut
Nhiệt độ không khí cao và thấp trung bình hàng ngày ở 2 mét trên mặt đất. Đường chấm mỏng là các mức nhiệt độ nhận thấy trung bình tương ứng.

Sisimiut vào Tháng 1

Nhiệt Độ Trung Bình Mỗi Giờ in Sisimiut trong Tháng 1Thg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000040408081212161620200000Thg 12Thg 2giá lạnhbăng giá

Căn cứ Không quân Thule vào Tháng 1

Nhiệt Độ Trung Bình Mỗi Giờ in Căn cứ Không quân Thule trong Tháng 1Thg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000040408081212161620200000Thg 12Thg 2giá lạnh
giá lạnh -9°C băng giá 0°C rất lạnh 7°C lạnh 13°C mát mẻ 18°C thoải mái 24°C ấm áp 29°C nóng 35°C oi ả
Nhiệt độ trung bình mỗi giờ, màu được mã hóa thành các dải. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và chạng vạng thông thường./

Khả Năng có Trời Trong Xanh Hơn vào Tháng 1 ở Greenland

Khả Năng có Trời Trong Xanh Hơn vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310%0%10%10%20%20%30%30%40%40%50%50%60%60%70%70%80%80%90%90%100%100%Thg 12Thg 2343129151516201930DanmarkshavnDanmarkshavnQaqortoqQaqortoq
Phần trăm thời gian bầu trời trong xanh, trong xanh nhiều nơi, hoặc có mây rải rác (có nghĩa là ít hơn 60% bầu trời bị mây che phủ).

Khả Năng Có Mưa Hằng Ngày vào Tháng 1 ở Greenland

Khả Năng Có Mưa Hằng Ngày vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310%0%10%10%20%20%30%30%40%40%50%50%60%60%70%70%80%80%90%90%100%100%Thg 12Thg 231343681010171515321QaqortoqQaqortoqSisimiutSisimiut
Phần trăm các ngày mà lượng mưa được quan sát trong những ngày đó, không bao gồm những số lượng rất nhỏ.

Lượng Mưa Trung Bình Hằng Tháng vào Tháng 1 ở Greenland

Lượng Mưa Trung Bình Hằng Tháng vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 mm0 mm20 mm20 mm40 mm40 mm60 mm60 mm80 mm80 mm100 mm100 mmThg 12Thg 2485767223DanmarkshavnDanmarkshavnCăn cứ Không quân ThuleCăn cứ Không quân ThuleQaqortoqQaqortoqSisimiutSisimiut
Lượng mưa trung bình được tích lũy theo diễn tiến thời hạn 31 ngày trượt//được tập trung vào ngày đang nói đến.

Lượng Tuyết Rơi Trung Bình Hằng Tháng vào Tháng 1 ở Greenland

Lượng Tuyết Rơi Trung Bình Hằng Tháng vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 mm0 mm100 mm100 mm200 mm200 mm300 mm300 mm400 mm400 mm500 mm500 mmThg 12Thg 2427455484989191391359321352418DanmarkshavnDanmarkshavnCăn cứ Không quân ThuleCăn cứ Không quân ThuleQaqortoqQaqortoqSisimiutSisimiut
Lượng tuyết rơi trung bình được tích lũy theo diễn tiến thời hạn 31 ngày được tập trung vào ngày đang nói đến.

Các Giờ Có Ánh Sáng Mặt Trời vào Tháng 1 ở Greenland

Các Giờ Có Ánh Sáng Mặt Trời vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 giờ0 giờ4 giờ4 giờ8 giờ8 giờ12 giờ12 giờ16 giờ16 giờ20 giờ20 giờ24 giờ24 giờThg 12Thg 25.86.57.82.24.06.1DanmarkshavnDanmarkshavnCăn cứ Không quân ThuleCăn cứ Không quân ThuleQaqortoqQaqortoqSisimiutSisimiut
Số giờ mà trong suốt thời gian đó mà Mặt Trời ít nhất là một phần trên đường chân trời.

Khả Năng có Khí Hậu Oi Bức vào Tháng 1 ở Greenland

Khả Năng có Khí Hậu Oi Bức vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310%0%10%10%20%20%30%30%40%40%50%50%60%60%70%70%80%80%90%90%100%100%Thg 12Thg 2DanmarkshavnDanmarkshavnQaqortoqQaqortoq
Phần trăm thời gian mà oi bức, ngột ngạt, hoặc khổ sở (nghĩa là điểm sương lớn hơn 18°C).

Tốc Độ Gió Trung Bình vào Tháng 1 ở Greenland

Tốc Độ Gió Trung Bình vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 km/h0 km/h5 km/h5 km/h10 km/h10 km/h15 km/h15 km/h20 km/h20 km/h25 km/h25 km/hThg 12Thg 223.624.925.016.516.716.026.214.815.1Căn cứ Không quân ThuleCăn cứ Không quân ThuleQaqortoqQaqortoq
Trung bình tốc độ gió gom góp lại mỗi giờ ở 10 mét trên mặt đất.

Điểm Du Lịch vào Tháng 1 ở Greenland

Điểm Du Lịch vào Tháng 1 ở GreenlandThg 1112233445566778899101011111212131314141515161617171818191920202121222223232424252526262727282829293030313100224466881010Thg 12Thg 2DanmarkshavnDanmarkshavn
điểm du lịch, mà ưu đãi những ngày trong xanh, không có mưa mà nhiệt độ nhận biết từ 18°C đến 27°C.

Điểm Hồ Bơi/Bãi Biển vào Tháng 1 ở Greenland

Điểm Hồ Bơi/Bãi Biển vào Tháng 1 ở GreenlandThg 1112233445566778899101011111212131314141515161617171818191920202121222223232424252526262727282829293030313100224466881010Thg 12Thg 2DanmarkshavnDanmarkshavnQaqortoqQaqortoq
điểm bãi biển/hồ bơi, mà có những ngày trong xanh, không có mưa với nhiệt độ nhận biết từ 24°C đến 32°C.

Mùa Sinh Trưởng vào Tháng 1 ở Greenland

Mùa Sinh Trưởng vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310%0%20%20%40%40%60%60%80%80%100%100%Thg 12Thg 2DanmarkshavnDanmarkshavn
Cơ hội phần trằm mà một ngày nói đến là trong mùa tăng trưởng, được xác định là thời gian nhiệt độ không băng giá liên tục dài nhất (≥ 0°C) trong năm (năm dương lịch ở Bắc Bán Cầu, hoặc từ 1 tháng 7 cho đến 30 tháng 6 ở Nam Bán Cầu).

Đơn Vị Nhiệt Độ Sinh Trưởng vào Tháng 1 ở Greenland

Đơn Vị Nhiệt Độ Sinh Trưởng vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310°C0°C10°C10°C20°C20°C30°C30°C40°C40°C50°C50°C60°C60°CThg 12Thg 2DanmarkshavnDanmarkshavnCăn cứ Không quân ThuleCăn cứ Không quân ThuleQaqortoqQaqortoqSisimiutSisimiut
Những ngày mức độ tăng trưởng trung bình được tích lũy theo diễn tiến trong Tháng 1, khi những ngày mức độ tăng trưởng được xác định có độ ấm áp cần thiết hơn một nhiệt độ cơ bản (10°C trong trường hợp này).

Nhiệt Độ Nước Trung Bình vào Tháng 1 ở Greenland

Nhiệt Độ Nước Trung Bình vào Tháng 1 ở GreenlandThg 11122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131-1,5°C-1,5°C-1,0°C-1,0°C-0,5°C-0,5°C0,0°C0,0°C0,5°C0,5°C1,0°C1,0°CThg 12Thg 200-0-0-0-0-2-2-2-1-1-1DanmarkshavnDanmarkshavnCăn cứ Không quân ThuleCăn cứ Không quân ThuleQaqortoqQaqortoqSisimiutSisimiut
Nhiệt độ mặt nước diện tích rộng lớn trung bình hàng ngày.

Bức Xạ Năng Lượng Mặt Trời Trung Bình Hằng Ngày vào Tháng 1 ở Greenland

Bức Xạ Năng Lượng Mặt Trời Trung Bình Hằng Ngày vào Tháng 1 ở GreenlandThg 111223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310,0 kWh0,0 kWh0,2 kWh0,2 kWh0,4 kWh0,4 kWh0,6 kWh0,6 kWh0,8 kWh0,8 kWh1,0 kWh1,0 kWh1,2 kWh1,2 kWh1,4 kWh1,4 kWh1,6 kWh1,6 kWhThg 12Thg 20.20.30.50.2DanmarkshavnDanmarkshavnCăn cứ Không quân ThuleCăn cứ Không quân ThuleQaqortoqQaqortoqSisimiutSisimiut
Năng lượng mặt trời sóng ngắn trung bình hàng ngày đến mặt đất mỗi mét vuông.

Báo cáo này minh họa thời tiết điển hình cho Qaqortoq, Sisimiut, Danmarkshavn và Căn cứ Không quân Thule, dựa theo phân tích thông kê báo cáo thời tiết lịch sử hàng giờ và cải tạo/khôi phục mô hình 1 tháng 1, 1980 đến 31 tháng 12, 2016.

Các chi tiết nguồn dữ liệu được sử dụng trên trang này thay đổi giữa các nơi và được trao đổi ý kiến chi tiết trên trang chuyên môn của mỗi địa điểm.

Từ Chối Trách Nhiệm

Thông tin trên trang này được cung cấp theo hiện trạng, không có bất kỳ bảo đảm nào cho độ chính xác hoặc phù hợp của nó cho bất kỳ mục đích nào. Dữ liệu thời tiết dễ xảy ra lỗi, ngừng hoạt động, và các lỗi khác. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ quyết định nào được đưa ra trên cơ sở nội dung được trình bày trên trang này.

Chúng tôi thu hút sự chú ý đặc biệt thận trọng đối với sự tin cậy của chúng tôi về việc khôi phục dựa trên mô hình MERRA-2 cho một số loạt dữ liệu quan trọng. Trong khi có những thuận lợi lớn đầy đủ về thời gian và không gian, những việc thiết lập/xây dựng lại này/: (1) dựa trên các mô hình máy tính có thể có lỗi dựa trên mô hình, (2) được làm mẫu không đúng cách trên một lưới 50 km và do đó không thể thiết lập/xây dựng lại các thay đổi tại chỗ của nhiều vi khí hậu, và (3) có khó khăn cụ thể với thời tiết ở những vùng ven biển, nhất là những hòn đảo nhỏ.

Chúng tôi thận trọng thêm là các điểm/ du lịch của chúng tôi chỉ tốt như dữ liệu/ củng cố chúng, mà các điều kiện thời thiết ở bất kỳ địa điểm và thời gian nhất định nào không thể dự đoán được và có thể thay đổi, và việc xác định các lợi thế/điểm phản ánh một bộ tham khảo cụ thể mà có thể phù hợp với bộ tham khảo của bất kỳ người đọc cụ thể nào.

Vui lòng xem lại toàn bộ điều khoản của chúng tôi được kèm trong trang Điều Khoản Dịch Vụ.

Các vị trí khác: