tháng 10 năm 2017 Lịch Sử Thời Tiết ở Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương Lãnh thổ Ấn độ dương thuộc Anh

Dữ liệu của báo cáo này đến từ Diego Garcia. Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Báo cáo này hiển thị thời tiết trước đây cho Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương, cung cấp lịch sử thời tiết cho tháng 10 năm 2017. Báo cáo này gồm tất cả chuỗi dữ liệu thời tiết lịch sự mà chúng tôi có sẵn, gồm lịch sử nhiệt độ của Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương vào tháng 10 năm 2017. Bạn có thể phân tích sâu hơn từ các báo cáo ở mức độ năm đến tháng hoặc ngay cả ngày bằng cách nhấn vào các biểu đồ này.

Lịch Sử Nhiệt Độ của Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương vào tháng 10 năm 2017

Lịch sử nhiệt độ vào năm tháng 10 năm 2017 ở Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương18152229112233445566778899101011111212131314141515161617171818191920202121222223232424252526262727282829293030313124°C24°C26°C26°C28°C28°C30°C30°C32°C32°C34°C34°C36°C36°CThg 9Thg 11
Phạm vi nhiệt độ báo cáo hàng ngày (các thanh xám) và cao 24 giờ (các dấu đỏ) và thấp (các dấu xanh), được đặt cho nhiệt độ cao (đường đỏ mờ nhạt) và thấp (đường xanh da trời mờ nhạt) trung bình hàng ngày với các dải một trong các nhóm 25 đến 75 à 10 đến 90.

Nhiệt Độ Mỗi Giờ vào tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Nhiệt Độ Mỗi Giờ vào tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11ấm ápnóng
giá lạnh -9°C băng giá 0°C rất lạnh 7°C lạnh 13°C mát mẻ 18°C thoải mái 24°C ấm áp 29°C nóng 35°C oi ả
Nhiệt độ được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành các dải. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./
Bản Đồ
Máy ghi
© OpenStreetMap contributors

So sánh Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương với một thành phố khác:

Bản Đồ

Mây Bao Phủ vào tháng 10 năm 2017 ở Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Mây Bao Phủ vào tháng 10 năm 2017 ở Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
0% trong xanh 20% gần như trong xanh 40% có mây rải rác 60% có mây nhiều nơi 80% mây bao phủ 100%
không có nhiều mâykhông phát hiện có mâymức cao tối đa và tầm nhìn ổn
Độ bao phủ của mây được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo phần trăm bầu trời được mây bao phủ.

Lượng Mưa Hàng Ngày trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Lượng Mưa Hàng Ngày trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 mm0 mm50 mm50 mm100 mm100 mm150 mm150 mmThg 9Thg 11
Lượng mưa chất lỏng hoặc tương đương chất lỏng được đo hàng ngày.

Thời Tiết Được Quan Sát trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Thời Tiết Được Quan Sát trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
sương mùsương mùmưa phùnmưa nhẹmưa vừa phảimưa nặng hạtmưa rét mướtmưa tuyếthạt tuyếttuyết nhẹtuyết vừa phảituyết nặng hạtmưa đábão tố có sấm sét
Thời tiết được quan sát mỗi giờ, màu được mã hóa theo loại (theo thứ tự nghiêm trọng). Nếu nhiều báo cáo hiện diện, mã nghiêm trọng nhất được cho thấy.
NgàyCác Quan SátLượng MưaCác Mã
CN, 1 thg 10 Showers of Light Rain, Mist9 mm-SHRA, BR
Th 2, 2 thg 10 Showers of Heavy Rain, Showers of Rain, Showers of Light Rain, Mist22 mm+SHRA, SHRA, -SHRA, BR
Th 3, 3 thg 10 Showers of Heavy Rain, Showers of Rain, Showers of Light Rain33 mm+SHRA, SHRA, -SHRA
Th 4, 4 thg 10 Showers of Heavy Rain, Showers of Light Rain, Mist12 mm+SHRA, -SHRA, BR
Th 5, 5 thg 10 Heavy Rain, Light Rain, Showers of Light Rain, Mist26 mm+RA, -RA, -SHRA, BR
Th 6, 6 thg 10 Heavy Rain, Rain, Showers of Rain, Light Rain, Showers of Light Rain, Showers in the Vicinity99 mm+RA, RA, SHRA, -RA, -SHRA, VCSH
Th 7, 7 thg 10 Light Rain, Showers of Light Rain, Mist4 mm-RA, -SHRA, BR
CN, 8 thg 10 Showers of Light Rain, Mist0 mm-SHRA, BR
Th 4, 11 thg 10 Showers of Heavy Rain, Showers of Rain, Showers of Light Rain, Mist, Showers in the Vicinity22 mm+SHRA, SHRA, -SHRA, BR, VCSH
Th 5, 12 thg 10 Showers of Light Rain0 mm-SHRA, IWC80
Th 2, 16 thg 10 Showers of Light Rain1 mm-SHRA
Th 3, 17 thg 10 Heavy Rain, Showers of Heavy Rain, Showers of Rain, Light Rain, Showers of Light Rain42 mm+RA, +SHRA, SHRA, -RA, -SHRA
Th 4, 18 thg 10 Heavy Rain, Light Rain, Showers of Light Rain15 mm+RA, -RA, -SHRA
Th 5, 19 thg 10 Showers of Light Rain1 mm-SHRA
Th 7, 21 thg 10 Showers of Light Rain-SHRA
CN, 22 thg 10 Thunderstorm with Heavy Rain, Heavy Rain, Rain, Showers of Rain, Light Rain, Showers of Light Rain145 mm+TSRA, +RA, RA, SHRA, -RA, -SHRA
Th 2, 23 thg 10 Showers of Light Rain, Mist4 mm-SHRA, BR
Th 3, 24 thg 10 Showers of Light Rain, Showers in the Vicinity1 mm-SHRA, VCSH
Th 6, 27 thg 10 Showers of Heavy Rain, Showers of Light Rain7 mm+SHRA, IWC82, -SHRA, IWC80
Th 7, 28 thg 10 Heavy Rain, Showers of Heavy Rain, Showers of Rain, Light Rain, Showers of Light Rain53 mm+RA, +SHRA, SHRA, -RA, -SHRA
CN, 29 thg 10 Showers of Rain, Showers of Light Rain, Showers in the Vicinity5 mmSHRA, -SHRA, VCSH
Th 2, 30 thg 10 Showers of Light Rain0 mm-SHRA
Th 3, 31 thg 10 Showers of Light Rain, Showers in the Vicinity2 mm-SHRA, VCSH

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày và Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày và Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 giờ24 giờ4 giờ20 giờ8 giờ16 giờ12 giờ12 giờ16 giờ8 giờ20 giờ4 giờ24 giờ0 giờThg 9Thg 11ngàyngàyngàyngàyđêm1 thg 1012 giờ, 9 phút1 thg 1012 giờ, 9 phút31 thg 1012 giờ, 19 phút31 thg 1012 giờ, 19 phút11 thg 1012 giờ, 13 phút11 thg 1012 giờ, 13 phút21 thg 1012 giờ, 16 phút21 thg 1012 giờ, 16 phút
Số giờ trong suốt thời gian đó Mặt Trời có thể thấy được (đường màu đen). Từ đáy (màu vàng nhất) đến đỉnh (màu xám nhất), các dải màu cho thấy: toàn bộ: toàn bộ ánh sáng ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và toàn bộ ban đêm.

Mặt Trời Mọc & Mặt Trời Lặn có Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Mặt Trời Mọc & Mặt Trời Lặn có Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131020204040606080810101212141416161818202022220000Thg 9Thg 116:466:4631 thg 1019:0531 thg 1019:056:576:571 thg 1019:061 thg 1019:066:486:4822 thg 1019:0422 thg 1019:046:526:5211 thg 1019:0511 thg 1019:05
Ngày có mặt trời theo diễn tiến trong năm tháng 10 năm 2017. Từ đáy đến đỉnh, các đường màu đen là nửa đêm mặt trời trước đó/, mặt trời mọc, mặt trời lên đỉnh/, mặt trời lặn, và mặt trời nửa đêm kế tiếp. Ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và ban đêm được cho thấy bằng những dải màu từ màu vàng đến màu xám.

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào tháng 10 năm 2017 ở Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào tháng 10 năm 2017 ở Thuộc địa Anh tại Ấn Độ DươngThg 1011223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000020204040606080810101212141416161818202022220000Thg 9Thg 1100101020203030404050506060707080800010102020303040405050606070708080
phía bắcphía đôngphía namphía tây
Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời trong suốt tháng 10 năm 2017. Các đường màu đen là những đường độ cao mặt trời không đổi (góc nghiêng mặt trười trên chiều ngang, theo độ). Lấp đầy màu phông nền cho thấy góc phương vị (góc phương vị la bàn) của mặt trời. Các vùng phủ màu nhẹ ở ranh giới các đầu la bàn chủ yếu cho thấy các hướng ở giữa mặc nhiên (đông bắc, đông nam, tây nam, và tây bắc.

Chu Kỳ Mặt Trăng vào tháng 10 năm 2017 ở Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Chu Kỳ Mặt Trăng vào tháng 10 năm 2017 ở Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000040408081212161620200000Thg 9Thg 116 thg 100:416 thg 100:4120 thg 101:1320 thg 101:134 thg 1111:244 thg 1111:2418:5418:547:187:187:117:1119:4119:4118:2718:276:476:47
Thời gian mà trong đó mặt trăng ở trên đường chân trời (vùng màu xanh da trời sáng)/, với các mặt trăng mới (các đường màu xám tối) và đã cho thấy trăng tròn (các đường xanh da trời). Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và chạng vạng thông thường./
thg 10 2017Sự Rọi SángTrăng LênTrăng TàTrăng LênĐi Qua Kinh TuyếnKhoảng Cách
1
82%-3:22WSW15:32ESE21:51S392.897 km
2
89%-4:09WSW16:21ESE22:39S387.835 km
3
95%-4:56W17:12E23:28S382.607 km
4
97%-5:43W18:03E--
5
99%-6:30W18:54E0:17N377.644 km
6
100%-7:18W19:47E1:06N373.344 km
7
99%-8:08W20:42E1:57N370.021 km
8
94%-9:00WNW21:39ENE2:51N367.864 km
9
87%-9:54WNW22:37ENE3:46N366.917 km
10
78%-10:50WNW23:36ENE4:43N367.095 km
11
68%-11:48WNW-5:42N368.218 km
12
50%0:36ENE12:47WNW-6:41N370.066 km
13
44%1:33ENE13:45WNW-7:39N372.432 km
14
33%2:29ENE14:41WNW-8:35N375.154 km
15
22%3:21ENE15:35WNW-9:29N378.128 km
16
14%4:11E16:27W-10:19N381.303 km
17
7%4:58E17:17W-11:08N384.652 km
18
3%5:43E18:06W-11:54N388.142 km
19
0%6:27E18:53W-12:40N391.707 km
20
0%7:11E19:41W-13:25S395.229 km
21
2%7:55E20:28WSW-14:11S398.536 km
22
6%8:39ESE21:16WSW-14:57S401.412 km
23
12%9:25ESE22:04WSW-15:44S403.614 km
24
19%10:11ESE22:52WSW-16:31S404.904 km
25
28%10:58ESE23:39WSW-17:19S405.073 km
26
37%11:46ESE--18:06S403.971 km
27
46%-0:27WSW12:34ESE18:54S401.538 km
28
50%-1:14WSW13:22ESE19:42S397.819 km
29
66%-2:01WSW14:11ESE20:30S392.983 km
30
76%-2:47WSW15:00E21:17S387.318 km
31
84%-3:33W15:50E22:05N381.229 km

Các Độ Ẩm Thoải Mái/ trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Các Độ Ẩm Thoải Mái/ trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
khô ráo 13°C thoải mái 16°C ẩm ướt 18°C oi bức 21°C ngột ngạt 24°C khó chịu
Độ ẩm thoải mái /được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo điểm sương. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Tốc Độ Gió trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Tốc Độ Gió trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 km/h0 km/h10 km/h10 km/h20 km/h20 km/h30 km/h30 km/h40 km/h40 km/h50 km/h50 km/h60 km/h60 km/hThg 9Thg 11
Phạm vi tốc độ gió được báo cáo hàng ngày (các thanh xám), với tốc độ gió tối đa (dấu đỏ).

Tốc Độ Gió Mỗi Giờ trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Tốc Độ Gió Mỗi Giờ trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
0 km/h lặng gió 2 km/h luồng không khí nhẹ 6 km/h làn gió nhẹ 13 km/h làn gió nhẹ 21 km/h làn gió vừa phải 29 km/h làn gió mát 40 km/h làn gió mạnh 50 km/h cơn gió mạnh gần/ 63 km/h bão/cơn gió mạnh 76 km/h Cơn gió mạnh// 89 km/h bão 103 km/h Bão dữ dội 117 km/h Lực bão/
Tốc độ gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành những dải theo thang độ Beaufort. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
lặng gióphía bắcphía đôngphía namphía tây
Hướng gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa bằng điểm trên la bàn. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Áp Suất Khí Quyển trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương

Áp Suất Khí Quyển trong tháng 10 năm 2017 in Thuộc địa Anh tại Ấn Độ Dương1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031311.004 mbar1.004 mbar1.006 mbar1.006 mbar1.008 mbar1.008 mbar1.010 mbar1.010 mbar1.012 mbar1.012 mbar1.014 mbar1.014 mbar1.016 mbar1.016 mbarThg 9Thg 11
Phạm vi áp lực khí quyển hàng ngày (các thanh xám), khi được đo bằng cài đặt dụng cụ đo độ cao được báo cáo trong, ví dụ, một báo cáo METAR/.

Chi tiết của nguồn dữ liệu được dùng cho báo cáo này có thể được tìm thấy trên trang Diego Garcia.

Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Từ Chối Trách Nhiệm

Thông tin trên trang này được cung cấp theo hiện trạng, không có bất kỳ bảo đảm nào cho độ chính xác hoặc phù hợp của nó cho bất kỳ mục đích nào. Dữ liệu thời tiết dễ xảy ra lỗi, ngừng hoạt động, và các lỗi khác. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ quyết định nào được đưa ra trên cơ sở nội dung được trình bày trên trang này.

Chúng tôi thu hút sự chú ý đặc biệt thận trọng đối với sự tin cậy của chúng tôi về việc khôi phục dựa trên mô hình MERRA-2 cho một số loạt dữ liệu quan trọng. Trong khi có những thuận lợi lớn đầy đủ về thời gian và không gian, những việc thiết lập/xây dựng lại này/: (1) dựa trên các mô hình máy tính có thể có lỗi dựa trên mô hình, (2) được làm mẫu không đúng cách trên một lưới 50 km và do đó không thể thiết lập/xây dựng lại các thay đổi tại chỗ của nhiều vi khí hậu, và (3) có khó khăn cụ thể với thời tiết ở những vùng ven biển, nhất là những hòn đảo nhỏ.

Chúng tôi thận trọng thêm là các điểm/ du lịch của chúng tôi chỉ tốt như dữ liệu/ củng cố chúng, mà các điều kiện thời thiết ở bất kỳ địa điểm và thời gian nhất định nào không thể dự đoán được và có thể thay đổi, và việc xác định các lợi thế/điểm phản ánh một bộ tham khảo cụ thể mà có thể phù hợp với bộ tham khảo của bất kỳ người đọc cụ thể nào.

Vui lòng xem lại toàn bộ điều khoản của chúng tôi được kèm trong trang Điều Khoản Dịch Vụ.