tháng 10 năm 2018 Lịch Sử Thời Tiết ở Laramie Wyoming, Hoa Kỳ

Dữ liệu của báo cáo này đến từ Laramie Regional Airport. Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Báo cáo này hiển thị thời tiết trước đây cho Laramie, cung cấp lịch sử thời tiết cho tháng 10 năm 2018. Báo cáo này gồm tất cả chuỗi dữ liệu thời tiết lịch sự mà chúng tôi có sẵn, gồm lịch sử nhiệt độ của Laramie vào tháng 10 năm 2018. Bạn có thể phân tích sâu hơn từ các báo cáo ở mức độ năm đến tháng hoặc ngay cả ngày bằng cách nhấn vào các biểu đồ này.

Lịch Sử Nhiệt Độ của Laramie vào tháng 10 năm 2018

Lịch sử nhiệt độ vào năm tháng 10 năm 2018 ở Laramie181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131-20°C-20°C-15°C-15°C-10°C-10°C-5°C-5°C0°C0°C5°C5°C10°C10°C15°C15°C20°C20°C25°C25°C30°C30°CThg 9Thg 11
Phạm vi nhiệt độ báo cáo hàng ngày (các thanh xám) và cao 24 giờ (các dấu đỏ) và thấp (các dấu xanh), được đặt cho nhiệt độ cao (đường đỏ mờ nhạt) và thấp (đường xanh da trời mờ nhạt) trung bình hàng ngày với các dải một trong các nhóm 25 đến 75 à 10 đến 90.

Nhiệt Độ Mỗi Giờ vào tháng 10 năm 2018 in Laramie

Nhiệt Độ Mỗi Giờ vào tháng 10 năm 2018 in Laramie181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11băng giárất lạnhmát mẻlạnh
giá lạnh -9°C băng giá 0°C rất lạnh 7°C lạnh 13°C mát mẻ 18°C thoải mái 24°C ấm áp 29°C nóng 35°C oi ả
Nhiệt độ được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành các dải. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./
Bản Đồ
Máy ghi
© OpenStreetMap contributors

So sánh Laramie với một thành phố khác:

Bản Đồ

Mây Bao Phủ vào tháng 10 năm 2018 ở Laramie

Mây Bao Phủ vào tháng 10 năm 2018 ở Laramie181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
0% trong xanh 20% gần như trong xanh 40% có mây rải rác 60% có mây nhiều nơi 80% mây bao phủ 100%
không có nhiều mâykhông phát hiện có mâymức cao tối đa và tầm nhìn ổn
Độ bao phủ của mây được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo phần trăm bầu trời được mây bao phủ.

Lượng Mưa Hàng Ngày trong tháng 10 năm 2018 in Laramie

Lượng Mưa Hàng Ngày trong tháng 10 năm 2018 in Laramie1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 mm0 mm1 mm1 mm2 mm2 mm3 mm3 mm4 mm4 mm5 mm5 mmThg 9Thg 11
Lượng mưa chất lỏng hoặc tương đương chất lỏng được đo hàng ngày.

Thời Tiết Được Quan Sát trong tháng 10 năm 2018 in Laramie

Thời Tiết Được Quan Sát trong tháng 10 năm 2018 in Laramie181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
sương mùsương mùmưa phùnmưa nhẹmưa vừa phảimưa nặng hạtmưa rét mướtmưa tuyếthạt tuyếttuyết nhẹtuyết vừa phảituyết nặng hạtmưa đábão tố có sấm sét
Thời tiết được quan sát mỗi giờ, màu được mã hóa theo loại (theo thứ tự nghiêm trọng). Nếu nhiều báo cáo hiện diện, mã nghiêm trọng nhất được cho thấy.
NgàyCác Quan SátLượng MưaCác Mã
Th 2, 1 thg 10 HazeHZ
Th 4, 3 thg 10 Light Rain0 mm-RA
Th 5, 4 thg 10 Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Heavy Rain, Thunderstorm with Light Rain, Rain, Light Rain, Mist2 mmVCTS, +TSRA, -TSRA, RA, -RA, BR
Th 6, 5 thg 10 Light Rain0 mm-RA
Th 7, 6 thg 10 Heavy Rain, Light Rain, Freezing Fog, Mist2 mm+RA, -RA, FZFG, BR
CN, 7 thg 10 Light Rain, Fog, Mist0 mm-RA, FG, BR
Th 2, 8 thg 10 Snow, Light Snow, Fog, Mist2 mmSN, -SN, FG, BR
Th 3, 9 thg 10 Light Snow, Mist0 mm-SN, BR
Th 4, 10 thg 10 Snow, Light Snow, Freezing Fog, Mist1 mmSN, -SN, FZFG, BR
Th 7, 13 thg 10 Snow, Light Snow, Light Rain, Freezing Fog, Mist4 mmSN, -SN, -RA, FZFG, BR
CN, 14 thg 10 Snow, Light Snow, Freezing Fog, Mist, Unknown Precipitation1 mmSN, -SN, FZFG, BR, UP
Th 2, 22 thg 10 Thunderstorm in the Vicinity, Light Rain1 mmVCTS, -RA
Th 4, 24 thg 10 Light Rain0 mm-RA
Th 3, 30 thg 10 Heavy Snow, Snow, Light Snow, Freezing Fog, Mist2 mm+SN, SN, -SN, FZFG, BR
Th 4, 31 thg 10 Freezing Fog, MistFZFG, BR

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày và Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 10 năm 2018 in Laramie

Số giờ trong suốt thời gian đó Mặt Trời có thể thấy được (đường màu đen). Từ đáy (màu vàng nhất) đến đỉnh (màu xám nhất), các dải màu cho thấy: toàn bộ: toàn bộ ánh sáng ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và toàn bộ ban đêm.

Mặt Trời Mọc & Mặt Trời Lặn có Thời Gian Dành Cho Tờ Mờ/Chạng Vạng và Ánh Nắng Ban Ngày trong tháng 10 năm 2018 in Laramie

Mặt Trời Mọc & Mặt Trời Lặn có Thời Gian Dành Cho Tờ Mờ/Chạng Vạng và Ánh Nắng Ban Ngày trong tháng 10 năm 2018 in Laramie1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000020204040606080810101212141416161818202022220000Thg 9Thg 116:596:591 thg 1018:441 thg 1018:447:327:3231 thg 1017:5831 thg 1017:587:097:0911 thg 1018:2711 thg 1018:277:217:2121 thg 1018:1221 thg 1018:12
Ngày có mặt trời theo diễn tiến trong năm tháng 10 năm 2018. Từ đáy đến đỉnh, các đường màu đen là nửa đêm mặt trời trước đó/, mặt trời mọc, mặt trời lên đỉnh/, mặt trời lặn, và mặt trời nửa đêm kế tiếp. Ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và ban đêm được cho thấy bằng những dải màu từ màu vàng đến màu xám.

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào tháng 10 năm 2018 ở Laramie

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào tháng 10 năm 2018 ở LaramieThg 1011223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000020204040606080810101212141416161818202022220000Thg 9Thg 11010102020304000102020303040
phía bắcphía đôngphía namphía tây
Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời trong suốt tháng 10 năm 2018. Các đường màu đen là những đường độ cao mặt trời không đổi (góc nghiêng mặt trười trên chiều ngang, theo độ). Lấp đầy màu phông nền cho thấy góc phương vị (góc phương vị la bàn) của mặt trời. Các vùng phủ màu nhẹ ở ranh giới các đầu la bàn chủ yếu cho thấy các hướng ở giữa mặc nhiên (đông bắc, đông nam, tây nam, và tây bắc.

Chu Kỳ Mặt Trăng vào tháng 10 năm 2018 ở Laramie

Chu Kỳ Mặt Trăng vào tháng 10 năm 2018 ở Laramie1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000040408081212161620200000Thg 9Thg 1124 thg 920:5324 thg 920:538 thg 1021:488 thg 1021:4824 thg 1010:4624 thg 1010:467 thg 119:037 thg 119:0319:1019:107:157:156:206:2018:4718:4718:0718:077:097:096:276:2717:2117:21
Thời gian mà trong đó mặt trăng ở trên đường chân trời (vùng màu xanh da trời sáng)/, với các mặt trăng mới (các đường màu xám tối) và đã cho thấy trăng tròn (các đường xanh da trời). Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và chạng vạng thông thường./
thg 10 2018Sự Rọi SángTrăng LênTrăng TàTrăng LênĐi Qua Kinh TuyếnKhoảng Cách
1
60%-13:42WNW23:28ENE6:07S374.026 km
2
50%-14:41WNW-7:05S371.268 km
3
37%0:28ENE15:35WNW-8:03S368.937 km
4
26%1:34ENE16:22WNW-9:01S367.246 km
5
16%2:45ENE17:04WNW-9:57S366.433 km
6
8%3:57ENE17:41WNW-10:52S366.718 km
7
3%5:09E18:15W-11:44S368.243 km
8
0%6:20E18:47W-12:35S371.029 km
9
1%7:30E19:18W-13:25S374.943 km
10
4%8:38ESE19:51WSW-14:15S379.714 km
11
9%9:44ESE20:25WSW-15:05S384.958 km
12
16%10:48ESE21:02WSW-15:55S390.236 km
13
24%11:49ESE21:43WSW-16:46S395.110 km
14
33%12:45ESE22:28WSW-17:37S399.191 km
15
43%13:37ESE23:17WSW-18:27S402.174 km
16
50%14:23ESE--19:16S403.864 km
17
63%-0:10WSW15:04ESE20:04S404.179 km
18
72%-1:05WSW15:40ESE20:51S403.156 km
19
80%-2:02WSW16:12ESE21:36S400.939 km
20
88%-3:01WSW16:42ESE22:21S397.760 km
21
93%-4:01W17:11E23:05S393.911 km
22
98%-5:02W17:39E23:50S389.719 km
23
99%-6:05W18:07E--
24
100%-7:09W18:38ENE0:36S385.507 km
25
100%-8:15WNW19:11ENE1:24S381.564 km
26
97%-9:23WNW19:49ENE2:14S378.107 km
27
92%-10:30WNW20:32ENE3:07S375.271 km
28
84%-11:36WNW21:23ENE4:02S373.101 km
29
75%-12:38WNW22:21ENE5:00S371.576 km
30
64%-13:33WNW23:25ENE5:58S370.638 km
31
50%-14:22WNW-6:56S370.232 km

Các Độ Ẩm Thoải Mái/ trong tháng 10 năm 2018 in Laramie

Các Độ Ẩm Thoải Mái/ trong tháng 10 năm 2018 in Laramie181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
khô ráo 13°C thoải mái 16°C ẩm ướt 18°C oi bức 21°C ngột ngạt 24°C khó chịu
Độ ẩm thoải mái /được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo điểm sương. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Tốc Độ Gió trong tháng 10 năm 2018 in Laramie

Tốc Độ Gió trong tháng 10 năm 2018 in Laramie1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 km/h0 km/h20 km/h20 km/h40 km/h40 km/h60 km/h60 km/h80 km/h80 km/h100 km/h100 km/hThg 9Thg 11
Phạm vi tốc độ gió được báo cáo hàng ngày (các thanh xám), với tốc độ gió tối đa (dấu đỏ).

Tốc Độ Gió Mỗi Giờ trong tháng 10 năm 2018 in Laramie

Tốc Độ Gió Mỗi Giờ trong tháng 10 năm 2018 in Laramie181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
0 km/h lặng gió 2 km/h luồng không khí nhẹ 6 km/h làn gió nhẹ 13 km/h làn gió nhẹ 21 km/h làn gió vừa phải 29 km/h làn gió mát 40 km/h làn gió mạnh 50 km/h cơn gió mạnh gần/ 63 km/h bão/cơn gió mạnh 76 km/h Cơn gió mạnh// 89 km/h bão 103 km/h Bão dữ dội 117 km/h Lực bão/
Tốc độ gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành những dải theo thang độ Beaufort. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 2018 in Laramie

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 2018 in Laramie181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 9Thg 11
lặng gióphía bắcphía đôngphía namphía tây
Hướng gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa bằng điểm trên la bàn. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Áp Suất Khí Quyển trong tháng 10 năm 2018 in Laramie

Áp Suất Khí Quyển trong tháng 10 năm 2018 in Laramie1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031311.005 mbar1.005 mbar1.010 mbar1.010 mbar1.015 mbar1.015 mbar1.020 mbar1.020 mbar1.025 mbar1.025 mbar1.030 mbar1.030 mbar1.035 mbar1.035 mbarThg 9Thg 11
Phạm vi áp lực khí quyển hàng ngày (các thanh xám), khi được đo bằng cài đặt dụng cụ đo độ cao được báo cáo trong, ví dụ, một báo cáo METAR/.

Chi tiết của nguồn dữ liệu được dùng cho báo cáo này có thể được tìm thấy trên trang Laramie Regional Airport.

Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Từ Chối Trách Nhiệm

Thông tin trên trang này được cung cấp theo hiện trạng, không có bất kỳ bảo đảm nào cho độ chính xác hoặc phù hợp của nó cho bất kỳ mục đích nào. Dữ liệu thời tiết dễ xảy ra lỗi, ngừng hoạt động, và các lỗi khác. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ quyết định nào được đưa ra trên cơ sở nội dung được trình bày trên trang này.

Chúng tôi thu hút sự chú ý đặc biệt thận trọng đối với sự tin cậy của chúng tôi về việc khôi phục dựa trên mô hình MERRA-2 cho một số loạt dữ liệu quan trọng. Trong khi có những thuận lợi lớn đầy đủ về thời gian và không gian, những việc thiết lập/xây dựng lại này/: (1) dựa trên các mô hình máy tính có thể có lỗi dựa trên mô hình, (2) được làm mẫu không đúng cách trên một lưới 50 km và do đó không thể thiết lập/xây dựng lại các thay đổi tại chỗ của nhiều vi khí hậu, và (3) có khó khăn cụ thể với thời tiết ở những vùng ven biển, nhất là những hòn đảo nhỏ.

Chúng tôi thận trọng thêm là các điểm/ du lịch của chúng tôi chỉ tốt như dữ liệu/ củng cố chúng, mà các điều kiện thời thiết ở bất kỳ địa điểm và thời gian nhất định nào không thể dự đoán được và có thể thay đổi, và việc xác định các lợi thế/điểm phản ánh một bộ tham khảo cụ thể mà có thể phù hợp với bộ tham khảo của bất kỳ người đọc cụ thể nào.

Vui lòng xem lại toàn bộ điều khoản của chúng tôi được kèm trong trang Điều Khoản Dịch Vụ.