tháng 5 năm 2020 Lịch Sử Thời Tiết ở Gillette Wyoming, Hoa Kỳ

Dữ liệu của báo cáo này đến từ Gillette-Campbell County Airport. Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Báo cáo này hiển thị thời tiết trước đây cho Gillette, cung cấp lịch sử thời tiết cho tháng 5 năm 2020. Báo cáo này gồm tất cả chuỗi dữ liệu thời tiết lịch sự mà chúng tôi có sẵn, gồm lịch sử nhiệt độ của Gillette vào tháng 5 năm 2020. Bạn có thể phân tích sâu hơn từ các báo cáo ở mức độ năm đến tháng hoặc ngay cả ngày bằng cách nhấn vào các biểu đồ này.

Lịch Sử Nhiệt Độ của Gillette vào tháng 5 năm 2020

Lịch sử nhiệt độ vào năm tháng 5 năm 2020 ở Gillette181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131-5°C-5°C0°C0°C5°C5°C10°C10°C15°C15°C20°C20°C25°C25°C30°C30°C35°C35°CThg 4Thg 6
Phạm vi nhiệt độ báo cáo hàng ngày (các thanh xám) và cao 24 giờ (các dấu đỏ) và thấp (các dấu xanh), được đặt cho nhiệt độ cao (đường đỏ mờ nhạt) và thấp (đường xanh da trời mờ nhạt) trung bình hàng ngày với các dải một trong các nhóm 25 đến 75 à 10 đến 90.

Nhiệt Độ Mỗi Giờ vào tháng 5 năm 2020 in Gillette

Nhiệt Độ Mỗi Giờ vào tháng 5 năm 2020 in Gillette181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 4Thg 6rất lạnhlạnhmát mẻấm áp
giá lạnh -9°C băng giá 0°C rất lạnh 7°C lạnh 13°C mát mẻ 18°C thoải mái 24°C ấm áp 29°C nóng 35°C oi ả
Nhiệt độ được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành các dải. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./
Bản Đồ
Máy ghi
© OpenStreetMap contributors

So sánh Gillette với một thành phố khác:

Bản Đồ

Mây Bao Phủ vào tháng 5 năm 2020 ở Gillette

Mây Bao Phủ vào tháng 5 năm 2020 ở Gillette181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 4Thg 6
0% trong xanh 20% gần như trong xanh 40% có mây rải rác 60% có mây nhiều nơi 80% mây bao phủ 100%
không có nhiều mâykhông phát hiện có mâymức cao tối đa và tầm nhìn ổn
Độ bao phủ của mây được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo phần trăm bầu trời được mây bao phủ.

Lượng Mưa Hàng Ngày trong tháng 5 năm 2020 in Gillette

Lượng Mưa Hàng Ngày trong tháng 5 năm 2020 in Gillette1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 mm0 mm2 mm2 mm4 mm4 mm6 mm6 mm8 mm8 mm10 mm10 mm12 mm12 mm14 mm14 mmThg 4Thg 6
Lượng mưa chất lỏng hoặc tương đương chất lỏng được đo hàng ngày.

Thời Tiết Được Quan Sát trong tháng 5 năm 2020 in Gillette

Thời Tiết Được Quan Sát trong tháng 5 năm 2020 in Gillette181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 4Thg 6
sương mùsương mùmưa phùnmưa nhẹmưa vừa phảimưa nặng hạtmưa rét mướtmưa tuyếthạt tuyếttuyết nhẹtuyết vừa phảituyết nặng hạtmưa đábão tố có sấm sét
Thời tiết được quan sát mỗi giờ, màu được mã hóa theo loại (theo thứ tự nghiêm trọng). Nếu nhiều báo cáo hiện diện, mã nghiêm trọng nhất được cho thấy.
NgàyCác Quan SátLượng MưaCác Mã
Th 7, 2 thg 5 Thunderstorm in the Vicinity0 mmVCTS
Th 5, 7 thg 5 Light Rain, Mist, Unknown Precipitation2 mm-RA, BR, UP
Th 6, 8 thg 5 Light Rain0 mm-RA
Th 7, 9 thg 5 Light Snow, Light Rain, Mist1 mm-SN, -RA, BR
CN, 10 thg 5 Light Snow0 mm-SN
Th 2, 11 thg 5 Light Rain1 mm-RA
Th 3, 12 thg 5 Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Heavy Rain, Thunderstorm with Light Rain, Thunderstorm with Rain, Light Rain, Mist, Unknown Precipitation12 mmVCTS, +TSRA, -TSRA, TSRA, -RA, BR, UP
Th 4, 13 thg 5 Thunderstorm in the Vicinity, Heavy Rain, Rain, Light Rain, Mist4 mmVCTS, +RA, RA, -RA, BR
Th 6, 15 thg 5 Thunderstorm in the Vicinity, Rain, Light Rain, Mist3 mmVCTS, RA, -RA, BR
Th 3, 19 thg 5 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Haze, Squall2 mmTS, VCTS, HZ, SQ
Th 4, 20 thg 5 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Heavy Rain, Thunderstorm with Rain, Rain10 mmTS, VCTS, +TSRA, TSRA, RA
Th 7, 23 thg 5 MistBR
Th 7, 30 thg 5 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Light Rain, Heavy Rain, Light Rain4 mmTS, VCTS, -TSRA, +RA, -RA

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày và Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 5 năm 2020 in Gillette

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày và Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 5 năm 2020 in Gillette1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 giờ24 giờ4 giờ20 giờ8 giờ16 giờ12 giờ12 giờ16 giờ8 giờ20 giờ4 giờ24 giờ0 giờThg 4Thg 6đêmđêmngàyngày1 thg 514 giờ, 15 phút1 thg 514 giờ, 15 phút31 thg 515 giờ, 17 phút31 thg 515 giờ, 17 phút11 thg 514 giờ, 40 phút11 thg 514 giờ, 40 phút21 thg 515 giờ, 1 phút21 thg 515 giờ, 1 phút
Số giờ trong suốt thời gian đó Mặt Trời có thể thấy được (đường màu đen). Từ đáy (màu vàng nhất) đến đỉnh (màu xám nhất), các dải màu cho thấy: toàn bộ: toàn bộ ánh sáng ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và toàn bộ ban đêm.

Mặt Trời Mọc & Mặt Trời Lặn có Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 5 năm 2020 in Gillette

Ngày có mặt trời theo diễn tiến trong năm tháng 5 năm 2020. Từ đáy đến đỉnh, các đường màu đen là nửa đêm mặt trời trước đó/, mặt trời mọc, mặt trời lên đỉnh/, mặt trời lặn, và mặt trời nửa đêm kế tiếp. Ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và ban đêm được cho thấy bằng những dải màu từ màu vàng đến màu xám.

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào tháng 5 năm 2020 ở Gillette

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào tháng 5 năm 2020 ở GilletteThg 511223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000020204040606080810101212141416161818202022220000Thg 4Thg 600101020203030404050506060001010202030304040505060
phía bắcphía đôngphía namphía tây
Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời trong suốt tháng 5 năm 2020. Các đường màu đen là những đường độ cao mặt trời không đổi (góc nghiêng mặt trười trên chiều ngang, theo độ). Lấp đầy màu phông nền cho thấy góc phương vị (góc phương vị la bàn) của mặt trời. Các vùng phủ màu nhẹ ở ranh giới các đầu la bàn chủ yếu cho thấy các hướng ở giữa mặc nhiên (đông bắc, đông nam, tây nam, và tây bắc.

Chu Kỳ Mặt Trăng vào tháng 5 năm 2020 ở Gillette

Chu Kỳ Mặt Trăng vào tháng 5 năm 2020 ở Gillette1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000040408081212161620200000Thg 4Thg 67 thg 54:467 thg 54:4622 thg 511:3922 thg 511:395 thg 613:135 thg 613:1319:2819:286:096:095:385:3820:3820:3820:5320:536:036:03
Thời gian mà trong đó mặt trăng ở trên đường chân trời (vùng màu xanh da trời sáng)/, với các mặt trăng mới (các đường màu xám tối) và đã cho thấy trăng tròn (các đường xanh da trời). Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và chạng vạng thông thường./
thg 5 2020Sự Rọi SángTrăng LênTrăng TàTrăng LênĐi Qua Kinh TuyếnKhoảng Cách
1
64%-3:08WNW12:59ENE20:25S371.042 km
2
75%-3:43WNW14:14ENE21:18S366.449 km
3
85%-4:13WNW15:31E22:10S362.746 km
4
93%-4:42W16:49E23:01S360.369 km
5
98%-5:09W18:08E23:54S359.667 km
6
99%-5:38WSW19:28ESE--
7
100%-6:09WSW20:47ESE0:49S360.829 km
8
99%-6:45WSW22:04ESE1:46S363.822 km
9
95%-7:27WSW23:16ESE2:46S368.392 km
10
88%-8:16SW-3:46S374.093 km
11
80%0:18SE9:13SW-4:45S380.377 km
12
71%1:10ESE10:14WSW-5:42S386.683 km
13
60%1:52ESE11:18WSW-6:35S392.513 km
14
50%2:27ESE12:22WSW-7:24S397.487 km
15
40%2:55ESE13:25WSW-8:10S401.349 km
16
31%3:20ESE14:27WSW-8:53S403.971 km
17
22%3:42E15:27W-9:34S405.336 km
18
15%4:03E16:28W-10:14S405.516 km
19
9%4:24E17:29W-10:54S404.649 km
20
4%4:46ENE18:31WNW-11:35S402.914 km
21
1%5:10ENE19:34WNW-12:19S400.500 km
22
0%5:38ENE20:38WNW-13:04S397.589 km
23
1%6:11ENE21:42WNW-13:53S394.336 km
24
5%6:50ENE22:43NW-14:45S390.859 km
25
10%7:38NE23:39NW-15:39S387.241 km
26
18%8:35NE--16:33S383.537 km
27
27%-0:28WNW9:39ENE17:28S379.797 km
28
38%-1:10WNW10:49ENE18:21S376.094 km
29
50%-1:46WNW12:01ENE19:13S372.548 km
30
61%-2:16WNW13:15ENE20:03S369.342 km
31
72%-2:44W14:30E20:53S366.721 km

Các Độ Ẩm Thoải Mái/ trong tháng 5 năm 2020 in Gillette

Các Độ Ẩm Thoải Mái/ trong tháng 5 năm 2020 in Gillette181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 4Thg 6
khô ráo 13°C thoải mái 16°C ẩm ướt 18°C oi bức 21°C ngột ngạt 24°C khó chịu
Độ ẩm thoải mái /được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo điểm sương. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Tốc Độ Gió trong tháng 5 năm 2020 in Gillette

Tốc Độ Gió trong tháng 5 năm 2020 in Gillette1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 km/h0 km/h20 km/h20 km/h40 km/h40 km/h60 km/h60 km/h80 km/h80 km/h100 km/h100 km/h120 km/h120 km/h140 km/h140 km/hThg 4Thg 6
Phạm vi tốc độ gió được báo cáo hàng ngày (các thanh xám), với tốc độ gió tối đa (dấu đỏ).

Tốc Độ Gió Mỗi Giờ trong tháng 5 năm 2020 in Gillette

Tốc Độ Gió Mỗi Giờ trong tháng 5 năm 2020 in Gillette181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 4Thg 6
0 km/h lặng gió 2 km/h luồng không khí nhẹ 6 km/h làn gió nhẹ 13 km/h làn gió nhẹ 21 km/h làn gió vừa phải 29 km/h làn gió mát 40 km/h làn gió mạnh 50 km/h cơn gió mạnh gần/ 63 km/h bão/cơn gió mạnh 76 km/h Cơn gió mạnh// 89 km/h bão 103 km/h Bão dữ dội 117 km/h Lực bão/
Tốc độ gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành những dải theo thang độ Beaufort. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 2020 in Gillette

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 2020 in Gillette181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 4Thg 6
lặng gióphía bắcphía đôngphía namphía tây
Hướng gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa bằng điểm trên la bàn. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Áp Suất Khí Quyển trong tháng 5 năm 2020 in Gillette

Áp Suất Khí Quyển trong tháng 5 năm 2020 in Gillette181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131995 mbar995 mbar1.000 mbar1.000 mbar1.005 mbar1.005 mbar1.010 mbar1.010 mbar1.015 mbar1.015 mbar1.020 mbar1.020 mbar1.025 mbar1.025 mbar1.030 mbar1.030 mbarThg 4Thg 6
Phạm vi áp lực khí quyển hàng ngày (các thanh xám), khi được đo bằng cài đặt dụng cụ đo độ cao được báo cáo trong, ví dụ, một báo cáo METAR/.

Chi tiết của nguồn dữ liệu được dùng cho báo cáo này có thể được tìm thấy trên trang Gillette-Campbell County Airport.

Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Từ Chối Trách Nhiệm

Thông tin trên trang này được cung cấp theo hiện trạng, không có bất kỳ bảo đảm nào cho độ chính xác hoặc phù hợp của nó cho bất kỳ mục đích nào. Dữ liệu thời tiết dễ xảy ra lỗi, ngừng hoạt động, và các lỗi khác. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ quyết định nào được đưa ra trên cơ sở nội dung được trình bày trên trang này.

Chúng tôi thu hút sự chú ý đặc biệt thận trọng đối với sự tin cậy của chúng tôi về việc khôi phục dựa trên mô hình MERRA-2 cho một số loạt dữ liệu quan trọng. Trong khi có những thuận lợi lớn đầy đủ về thời gian và không gian, những việc thiết lập/xây dựng lại này/: (1) dựa trên các mô hình máy tính có thể có lỗi dựa trên mô hình, (2) được làm mẫu không đúng cách trên một lưới 50 km và do đó không thể thiết lập/xây dựng lại các thay đổi tại chỗ của nhiều vi khí hậu, và (3) có khó khăn cụ thể với thời tiết ở những vùng ven biển, nhất là những hòn đảo nhỏ.

Chúng tôi thận trọng thêm là các điểm/ du lịch của chúng tôi chỉ tốt như dữ liệu/ củng cố chúng, mà các điều kiện thời thiết ở bất kỳ địa điểm và thời gian nhất định nào không thể dự đoán được và có thể thay đổi, và việc xác định các lợi thế/điểm phản ánh một bộ tham khảo cụ thể mà có thể phù hợp với bộ tham khảo của bất kỳ người đọc cụ thể nào.

Vui lòng xem lại toàn bộ điều khoản của chúng tôi được kèm trong trang Điều Khoản Dịch Vụ.