Mùa Hè năm 2020 ở Gillette Wyoming, Hoa Kỳ

Dữ liệu của báo cáo này đến từ Gillette-Campbell County Airport. Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Báo cáo này hiển thị thời tiết trước đây cho Gillette, cung cấp lịch sử thời tiết vào mùa hè cho 2020. Nó cung cấp tất cả chuỗi dữ liệu thời tiết lịch sử mà chúng tôi có, gồm có lịch sử nhiệt độ của Gillette vào Mùa Hè năm 2020. Bạn có thể phân tích sâu hơn từ các báo cáo ở mức độ năm đến tháng hoặc ngay cả ngày bằng cách nhấn vào các biểu đồ này.

Lịch Sử Nhiệt Độ của Gillette vào Mùa Hè năm 2020

Lịch Sử Nhiệt Độ vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 8-5°C-5°C0°C0°C5°C5°C10°C10°C15°C15°C20°C20°C25°C25°C30°C30°C35°C35°C40°C40°CMuà XuânMùa Thu
Phạm vi nhiệt độ báo cáo hàng ngày (các thanh xám) và cao 24 giờ (các dấu đỏ) và thấp (các dấu xanh), được đặt cho nhiệt độ cao (đường đỏ mờ nhạt) và thấp (đường xanh da trời mờ nhạt) trung bình hàng ngày với các dải một trong các nhóm 25 đến 75 à 10 đến 90.

Nhiệt Độ Theo Giờ vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Nhiệt Độ Theo Giờ vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 8000003030606090912121515181821210000Muà XuânMùa Thurất lạnhmát mẻ
giá lạnh -9°C băng giá 0°C rất lạnh 7°C lạnh 13°C mát mẻ 18°C thoải mái 24°C ấm áp 29°C nóng 35°C oi ả
Nhiệt độ được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành các dải. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./
Bản Đồ
Máy ghi
© OpenStreetMap contributors

So sánh Gillette với một thành phố khác:

Bản Đồ

Lượng Mây Che Phủ vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Lượng Mây Che Phủ vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 8000003030606090912121515181821210000Muà XuânMùa Thu
0% trong xanh 20% gần như trong xanh 40% có mây rải rác 60% có mây nhiều nơi 80% mây bao phủ 100%
không có nhiều mâykhông phát hiện có mâymức cao tối đa và tầm nhìn ổn
Độ bao phủ của mây được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo phần trăm bầu trời được mây bao phủ.

Lượng Mưa Hàng Ngày vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Lượng Mưa Hàng Ngày vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 80 mm0 mm5 mm5 mm10 mm10 mm15 mm15 mm20 mm20 mmMuà XuânMùa Thu
Lượng mưa chất lỏng hoặc tương đương chất lỏng được đo hàng ngày.

Thời Tiết Theo Dõi vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Thời Tiết Theo Dõi vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 8000003030606090912121515181821210000Muà XuânMùa Thu
sương mùsương mùmưa phùnmưa nhẹmưa vừa phảimưa nặng hạtmưa rét mướtmưa tuyếthạt tuyếttuyết nhẹtuyết vừa phảituyết nặng hạtmưa đábão tố có sấm sét
Thời tiết được quan sát mỗi giờ, màu được mã hóa theo loại (theo thứ tự nghiêm trọng). Nếu nhiều báo cáo hiện diện, mã nghiêm trọng nhất được cho thấy.
NgàyCác Quan SátLượng MưaCác Mã
Th 5, 4 thg 6 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity0 mmTS, VCTS
Th 7, 6 thg 6 Light Rain, Mist1 mm-RA, BR
CN, 7 thg 6 Thunderstorm in the Vicinity, Light Rain1 mmVCTS, -RA
Th 7, 13 thg 6 Thunderstorm, Thunderstorm in the VicinityTS, VCTS
CN, 14 thg 6 Light Rain0 mm-RA
Th 3, 16 thg 6 Light Rain0 mm-RA
Th 4, 17 thg 6 Thunderstorm in the Vicinity, Light Rain0 mmVCTS, -RA
Th 5, 18 thg 6 Rain, Mist1 mmRA, BR
Th 6, 19 thg 6 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Heavy Rain, Thunderstorm with Light Rain, Rain19 mmTS, VCTS, +TSRA, -TSRA, RA
Th 7, 20 thg 6 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Light Rain, Thunderstorm with Rain, Rain, Light Rain, Mist2 mmTS, VCTS, -TSRA, TSRA, RA, -RA, BR
CN, 21 thg 6 Thunderstorm in the Vicinity, Light Rain0 mmVCTS, -RA
Th 2, 22 thg 6 Light Rain0 mm-RA
Th 4, 24 thg 6 Light Rain0 mm-RA
Th 5, 25 thg 6 Distant Lightning, Thunderstorm in the Vicinity, Light Rain3 mmIWCA12, VCTS, IWCIV01, -RA, IWC61, IWCA61
CN, 28 thg 6 Heavy Rain, Rain, Light Rain, Mist5 mmIWC65, IWCA62, RA, IWC61, IWCA61, -RA, IWCA10, BR
Th 2, 29 thg 6 Distant Lightning, Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Light Rain, Thunderstorm with Rain, Thunderstorm with Showers, Heavy Rain, Rain, Light Rain, Mist5 mmIWCA12, IWCA90, VCTS, IWCIV01, -TSRA, TSRA, IWCA92, IWC65, RA, IWCA62, IWC61, IWCA61, -RA, BR, IWCA10
Th 3, 30 thg 6 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Rain, Heavy Rain, Light Rain, Mist17 mmTS, VCTS, TSRA, +RA, -RA, BR
Th 6, 3 thg 7 Thunderstorm in the VicinityVCTS
CN, 5 thg 7 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity2 mmTS, VCTS
Th 2, 6 thg 7 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Light Rain, Mist5 mmTS, VCTS, -RA, BR
Th 5, 9 thg 7 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Heavy Rain, Thunderstorm with Light Rain12 mmTS, VCTS, +TSRA, -TSRA
Th 2, 13 thg 7 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Light Rain, Rain, Light Rain8 mmTS, VCTS, -TSRA, RA, -RA
Th 3, 14 thg 7 Thunderstorm in the Vicinity1 mmVCTS
CN, 19 thg 7 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Light Rain, Thunderstorm with Rain1 mmTS, VCTS, -TSRA, TSRA
Th 2, 20 thg 7 Thunderstorm in the VicinityVCTS
Th 3, 21 thg 7 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity0 mmTS, VCTS
Th 7, 25 thg 7 Thunderstorm in the Vicinity, Light Rain0 mmVCTS, -RA
CN, 26 thg 7 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Light Rain1 mmTS, VCTS, -RA
Th 3, 28 thg 7 Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Light Rain, Light Rain2 mmVCTS, -TSRA, -RA
Th 4, 29 thg 7 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Light Rain, Mist2 mmTS, VCTS, -RA, BR
Th 2, 3 thg 8 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Light Rain, Light Rain0 mmTS, VCTS, -TSRA, -RA
Th 5, 6 thg 8 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity0 mmTS, VCTS
Th 7, 8 thg 8 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Rain, Light Rain2 mmTS, VCTS, TSRA, -RA
Th 7, 22 thg 8 HazeHZ
CN, 23 thg 8 HazeHZ
Th 4, 26 thg 8 Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Light Rain0 mmVCTS, -TSRA
Th 5, 27 thg 8 Thunderstorm, Thunderstorm in the Vicinity, Thunderstorm with Light Rain4 mmTS, VCTS, -TSRA
Th 6, 28 thg 8 Thunderstorm in the VicinityVCTS

Giờ Ánh Sáng Ban Ngày và Chạng Vạng vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Giờ Ánh Sáng Ban Ngày và Chạng Vạng vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 80 giờ24 giờ4 giờ20 giờ8 giờ16 giờ12 giờ12 giờ16 giờ8 giờ20 giờ4 giờ24 giờ0 giờMuà XuânMùa Thu20 thg 615 giờ, 32 phút20 thg 615 giờ, 32 phútđêmđêmngàyngày31 thg 813 giờ, 14 phút31 thg 813 giờ, 14 phút
Số giờ trong suốt thời gian đó Mặt Trời có thể thấy được (đường màu đen). Từ đáy (màu vàng nhất) đến đỉnh (màu xám nhất), các dải màu cho thấy: toàn bộ: toàn bộ ánh sáng ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và toàn bộ ban đêm.

Bình Minh và Hoàng Hôn với Chạng Vạng vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Bình Minh và Hoàng Hôn với Chạng Vạng vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 8020204040606080810101212141416161818202022220000Muà XuânMùa Thu5:175:1714 thg 620:4714 thg 620:475:195:196:246:2431 thg 819:3831 thg 819:385:205:20
Ngày mặt trời trong suốt Mùa Hè năm 2020. Từ đáy đến đỉnh, các đường màu đen là nửa đêm mặt trời trước đó/, mặt trời mọc, mặt trời lên đỉnh/, mặt trời lặn, và mặt trời nửa đêm kế tiếp. Ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và ban đêm được cho thấy bằng những dải màu từ màu vàng đến màu xám.

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào Mùa Hè 2020 ở Gillette.

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào Mùa Hè 2020 ở Gillette.Thg 6Thg 7Thg 80000020204040606080810101212141416161818202022220000Muà XuânMùa Thu00102020303040506000101020303040405060
phía bắcphía đôngphía namphía tây
Độ cao mặt trời và vòm trời vào Mùa Hè 2020. Các đường màu đen là những đường độ cao mặt trời không đổi (góc nghiêng mặt trười trên chiều ngang, theo độ). Lấp đầy màu phông nền cho thấy góc phương vị (góc phương vị la bàn) của mặt trời. Các vùng phủ màu nhẹ ở ranh giới các đầu la bàn chủ yếu cho thấy các hướng ở giữa mặc nhiên (đông bắc, đông nam, tây nam, và tây bắc.

Chu Kỳ Mặt Trăng Mọc và Lặn vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Chu Kỳ Mặt Trăng Mọc và Lặn vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 80000040408081212161620200000Muà XuânMùa Thu7 thg 54:467 thg 54:4622 thg 511:3922 thg 511:395 thg 613:135 thg 613:1321 thg 60:4221 thg 60:424 thg 722:454 thg 722:4520 thg 711:3320 thg 711:333 thg 89:593 thg 89:5918 thg 820:4218 thg 820:421 thg 923:231 thg 923:2317 thg 95:0117 thg 95:0119:2819:286:096:095:385:3820:3820:3820:5320:536:036:034:474:4720:3420:3420:4520:455:405:405:165:1621:0621:0620:1620:165:345:345:175:1720:1920:1919:5419:546:386:386:436:4319:4619:46
Thời gian mà trong đó mặt trăng ở trên đường chân trời (vùng màu xanh da trời sáng)/, với các mặt trăng mới (các đường màu xám tối) và đã cho thấy trăng tròn (các đường xanh da trời). Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và chạng vạng thông thường./

Các Mức Thoải Mái của Độ Ẩm vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Các Mức Thoải Mái của Độ Ẩm vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 8000003030606090912121515181821210000Muà XuânMùa Thu
khô ráo 13°C thoải mái 16°C ẩm ướt 18°C oi bức 21°C ngột ngạt 24°C khó chịu
Độ ẩm thoải mái /được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo điểm sương. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Tốc Độ Gió vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Tốc Độ Gió vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 80 km/h0 km/h20 km/h20 km/h40 km/h40 km/h60 km/h60 km/h80 km/h80 km/h100 km/h100 km/h120 km/h120 km/h140 km/h140 km/hMuà XuânMùa Thu
Phạm vi tốc độ gió được báo cáo hàng ngày (các thanh xám), với tốc độ gió tối đa (dấu đỏ).

Tốc Độ Gió Theo Giờ vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Tốc Độ Gió Theo Giờ vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 8000003030606090912121515181821210000Muà XuânMùa Thu
0 km/h lặng gió 2 km/h luồng không khí nhẹ 6 km/h làn gió nhẹ 13 km/h làn gió nhẹ 21 km/h làn gió vừa phải 29 km/h làn gió mát 40 km/h làn gió mạnh 50 km/h cơn gió mạnh gần/ 63 km/h bão/cơn gió mạnh 76 km/h Cơn gió mạnh// 89 km/h bão 103 km/h Bão dữ dội 117 km/h Lực bão/
Tốc độ gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành những dải theo thang độ Beaufort. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 2020 in Gillette

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 2020 in GilletteThg 6Thg 7Thg 8000003030606090912121515181821210000Muà XuânMùa Thu
lặng gióphía bắcphía đôngphía namphía tây
Hướng gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa bằng điểm trên la bàn. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Áp Suất Khí Quyển vào Mùa Hè năm 2020 ở Gillette

Áp Suất Khí Quyển vào Mùa Hè năm 2020 ở GilletteThg 6Thg 7Thg 8995 mbar995 mbar1.000 mbar1.000 mbar1.005 mbar1.005 mbar1.010 mbar1.010 mbar1.015 mbar1.015 mbar1.020 mbar1.020 mbar1.025 mbar1.025 mbar1.030 mbar1.030 mbar1.035 mbar1.035 mbarMuà XuânMùa Thu
Phạm vi áp lực khí quyển hàng ngày (các thanh xám), khi được đo bằng cài đặt dụng cụ đo độ cao được báo cáo trong, ví dụ, một báo cáo METAR/.

Chi tiết của nguồn dữ liệu được dùng cho báo cáo này có thể được tìm thấy trên trang Gillette-Campbell County Airport.

Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Từ Chối Trách Nhiệm

Thông tin trên trang này được cung cấp theo hiện trạng, không có bất kỳ bảo đảm nào cho độ chính xác hoặc phù hợp của nó cho bất kỳ mục đích nào. Dữ liệu thời tiết dễ xảy ra lỗi, ngừng hoạt động, và các lỗi khác. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ quyết định nào được đưa ra trên cơ sở nội dung được trình bày trên trang này.

Chúng tôi thu hút sự chú ý đặc biệt thận trọng đối với sự tin cậy của chúng tôi về việc khôi phục dựa trên mô hình MERRA-2 cho một số loạt dữ liệu quan trọng. Trong khi có những thuận lợi lớn đầy đủ về thời gian và không gian, những việc thiết lập/xây dựng lại này/: (1) dựa trên các mô hình máy tính có thể có lỗi dựa trên mô hình, (2) được làm mẫu không đúng cách trên một lưới 50 km và do đó không thể thiết lập/xây dựng lại các thay đổi tại chỗ của nhiều vi khí hậu, và (3) có khó khăn cụ thể với thời tiết ở những vùng ven biển, nhất là những hòn đảo nhỏ.

Chúng tôi thận trọng thêm là các điểm/ du lịch của chúng tôi chỉ tốt như dữ liệu/ củng cố chúng, mà các điều kiện thời thiết ở bất kỳ địa điểm và thời gian nhất định nào không thể dự đoán được và có thể thay đổi, và việc xác định các lợi thế/điểm phản ánh một bộ tham khảo cụ thể mà có thể phù hợp với bộ tham khảo của bất kỳ người đọc cụ thể nào.

Vui lòng xem lại toàn bộ điều khoản của chúng tôi được kèm trong trang Điều Khoản Dịch Vụ.