So sánh Khí Hậu và Thời Tiết ở Ḩalfāyā và Morongo Valley

Trang này cho phép bạn so sánh vá đối chiếu thời tiết và khí hậu ở Ḩalfāyā và Morongo Valley cả năm.

Bạn có thể phân tích sâu hơn một mùa, tháng, hoặc ngay cả ngày cụ thể bằng cách nhấn vào biểu đồ hoặc sử dụng bảng điều khiển định vị này.

Bạn có thể so sánh lên đến 6địa điểm. Thêm nhiều địa điểm bằng cách sử dụng ô tìm kiếm bên dưới hoặc nhấn vào bản đồ.

Nhiệt Độ Trung Bình Cao và Thấp

So sánh Nhiệt Độ Cao và Thấp Trung Bình ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120°C0°C5°C5°C10°C10°C15°C15°C20°C20°C25°C25°C30°C30°C35°C35°C2133514336151034Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
Nhiệt độ không khí cao và thấp trung bình hàng ngày ở 2 mét trên mặt đất. Đường chấm mỏng là các mức nhiệt độ nhận thấy trung bình tương ứng.
CaoThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 14°C16°C19°C24°C29°C32°C34°C35°C32°C28°C21°C16°C
Morongo Valley 16°C17°C20°C24°C28°C33°C36°C35°C32°C26°C20°C15°C
ThấpThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 4°C4°C7°C10°C14°C18°C21°C21°C18°C13°C8°C5°C
Morongo Valley 3°C5°C7°C10°C13°C17°C20°C20°C17°C12°C7°C3°C

Ḩalfāyā

Nhiệt Độ Trung Bình Mỗi Giờ in ḨalfāyāThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120000040408081212161620200000Hiện giờHiện giờrất lạnhlạnhlạnhlạnhlạnhmát mẻthoải máiấm ápnóngmát mẻrất lạnhrất lạnh

Morongo Valley

Nhiệt Độ Trung Bình Mỗi Giờ in Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120000040408081212161620200000Hiện giờHiện giờrất lạnhrất lạnhlạnhlạnhlạnhmát mẻthoải máiấm ápnóngmát mẻlạnhoi ảrất lạnh
giá lạnh -9°C băng giá 0°C rất lạnh 7°C lạnh 13°C mát mẻ 18°C thoải mái 24°C ấm áp 29°C nóng 35°C oi ả
Nhiệt độ trung bình mỗi giờ, màu được mã hóa thành các dải. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và chạng vạng thông thường./

Cơ Hội Bầu Trời Trong Xanh Hơn

So sánh Khả Năng có Trời Trong Xanh Hơn ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120%0%10%10%20%20%30%30%40%40%50%50%60%60%70%70%80%80%90%90%100%100%100598958Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
Phần trăm thời gian bầu trời trong xanh, trong xanh nhiều nơi, hoặc có mây rải rác (có nghĩa là ít hơn 60% bầu trời bị mây che phủ).
Bầu Trời Trong Xanh HơnThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 60%62%65%70%81%97%100%100%95%77%66%60%
Morongo Valley 63%59%66%74%78%86%85%85%88%81%70%63%

Cơ Hội Lượng Mưa Hàng Ngày

So sánh Khả Năng Có Mưa Hằng Ngày ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120%0%10%10%20%20%30%30%40%40%50%50%60%60%70%70%80%80%90%90%100%100%31141Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
Phần trăm các ngày mà lượng mưa được quan sát trong những ngày đó, không bao gồm những số lượng rất nhỏ.
Ngày Có MưaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 9,1 ngày7,9 ngày6,9 ngày4,2 ngày1,8 ngày0,7 ngày0,2 ngày0,3 ngày1,0 ngày4,0 ngày5,9 ngày7,7 ngày
Morongo Valley 3,3 ngày3,6 ngày2,7 ngày1,2 ngày0,6 ngày0,4 ngày1,4 ngày2,0 ngày1,2 ngày1,2 ngày1,8 ngày3,1 ngày

Lượng Mưa Trung Bình Hàng Tháng

So sánh Lượng Mưa Trung Bình Hằng Tháng ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120 mm0 mm10 mm10 mm20 mm20 mm30 mm30 mm40 mm40 mm50 mm50 mm60 mm60 mm70 mm70 mm62311Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
Lượng mưa trung bình được tích lũy theo diễn tiến thời hạn 31 ngày trượt//được tập trung vào ngày đang nói đến.
Lượng mưaThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 60,3mm55,0mm39,7mm23,2mm9,3mm2,8mm0,5mm1,1mm5,8mm25,2mm39,9mm53,5mm
Morongo Valley 26,9mm31,2mm17,0mm5,0mm1,7mm1,1mm6,5mm8,8mm6,0mm6,3mm10,4mm22,7mm

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày

So sánh Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 124 giờ4 giờ6 giờ6 giờ8 giờ8 giờ10 giờ10 giờ12 giờ12 giờ14 giờ14 giờ16 giờ16 giờ18 giờ18 giờ20 giờ20 giờ14.59.8Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
Số giờ mà trong suốt thời gian đó mà Mặt Trời ít nhất là một phần trên đường chân trời.
Ánh Sáng Ban NgàyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 10,1 giờ10,9 giờ12,0 giờ13,1 giờ14,0 giờ14,5 giờ14,3 giờ13,4 giờ12,4 giờ11,3 giờ10,3 giờ9,8 giờ
Morongo Valley 10,2 giờ11,0 giờ12,0 giờ13,1 giờ14,0 giờ14,4 giờ14,1 giờ13,4 giờ12,3 giờ11,3 giờ10,4 giờ9,9 giờ

Cơ Hội Tình Trạng Oi Bức

So sánh Khả Năng có Tình Trạng Oi Bức ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120%0%10%10%20%20%30%30%40%40%50%50%60%60%70%70%80%80%90%90%100%100%382Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyā
Phần trăm thời gian mà oi bức, ngột ngạt, hoặc khổ sở (nghĩa là điểm sương lớn hơn 18°C).
Các ngày oi bứcThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,1 ngày1,1 ngày8,1 ngày10,4 ngày3,4 ngày0,4 ngày0,0 ngày0,0 ngày
Morongo Valley 0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,3 ngày0,5 ngày0,2 ngày0,0 ngày0,0 ngày0,0 ngày

Tốc Độ Gió Trung Bình

So sánh Tốc Độ Gió Trung Bình ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120 km/h0 km/h2 km/h2 km/h4 km/h4 km/h6 km/h6 km/h8 km/h8 km/h10 km/h10 km/h12 km/h12 km/h14 km/h14 km/h16 km/h16 km/h15.59.813.39.4Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
Trung bình tốc độ gió gom góp lại mỗi giờ ở 10 mét trên mặt đất.
Tốc Độ Gió (kph)Thg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 11.612.112.212.011.913.915.414.011.310.010.611.1
Morongo Valley 10.711.312.113.112.912.310.79.69.610.010.410.8

Nhiệt Độ Nước Trung Bình

So sánh Nhiệt Độ Nước Trung Bình ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 1216°C16°C18°C18°C20°C20°C22°C22°C24°C24°C26°C26°C28°C28°C30°C30°C2817NaNHiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyā
Nhiệt độ mặt nước diện tích rộng lớn trung bình hàng ngày.
Nhiệt Độ Nước BiểnThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 18°C17°C17°C18°C21°C25°C27°C28°C28°C25°C23°C20°C

Điểm Du Lịch

So sánh Điểm Du Lịch ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12002244668810107.81.97.71.2Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
điểm du lịch, mà ưu đãi những ngày trong xanh, không có mưa mà nhiệt độ nhận biết từ 18°C đến 27°C.

Điểm Bãi Biển/Hồ Bơi

So sánh Điểm Bãi Biển/Bãi Bơi ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12002244668810108.77.00.1Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
điểm bãi biển/hồ bơi, mà có những ngày trong xanh, không có mưa với nhiệt độ nhận biết từ 24°C đến 32°C.

Mùa Tăng Trưởng

So sánh Mùa Sinh Trưởng ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120%0%20%20%40%40%60%60%80%80%100%100%Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
Cơ hội phần trằm mà một ngày nói đến là trong mùa tăng trưởng, được xác định là thời gian nhiệt độ không băng giá liên tục dài nhất (≥ 0°C) trong năm (năm dương lịch ở Bắc Bán Cầu, hoặc từ 1 tháng 7 cho đến 30 tháng 6 ở Nam Bán Cầu).

Những Ngày Mức Độ Tăng Trưởng

So sánh Các Ngày Sinh Trưởng ở Ḩalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12500°C500°C1.000°C1.000°C1.500°C1.500°C2.000°C2.000°C2.500°C2.500°C3.000°C3.000°C3.500°C3.500°CHiện giờHiện giờMorongo ValleyMorongo Valley
Những ngày mức độ tăng trưởng/ trung bình được tích lũy theo diễn tiến trong năm, khi những ngày mức độ tăng trưởng được xác định có độ ấm áp cần thiết hơn một nhiệt độ cơ bản (10°C trong trường hợp này).

Năng Lượng Mặt Trời Sóng Ngắn Vốn Có Trung Bình Hàng Ngày

So Sánh Năng Lượng Mặt Trời Sóng Ngắn Vốn Có Trung Bình Hàng Ngày ởḨalfāyā và Morongo ValleyThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 120 kWh0 kWh1 kWh1 kWh2 kWh2 kWh3 kWh3 kWh4 kWh4 kWh5 kWh5 kWh6 kWh6 kWh7 kWh7 kWh8 kWh8 kWh9 kWh9 kWh8.62.48.73.1Hiện giờHiện giờḨalfāyāḨalfāyāMorongo ValleyMorongo Valley
Năng lượng mặt trời sóng ngắn trung bình hàng ngày đến mặt đất mỗi mét vuông.
Năng Lượng Mặt Trời kWhThg 1Thg 2Thg 3Thg 4Thg 5Thg 6Thg 7Thg 8Thg 9Thg 10Thg 11Thg 12
Ḩalfāyā 2.73.65.06.47.68.58.37.66.34.53.22.5
Morongo Valley 3.54.45.97.48.28.78.07.36.55.13.93.2

Bạn báo cáo này cho thấy thời tiết điển hình tại Ḩalfāyā và Morongo Valley trong cả năm, dựa theo bản phân tích thống kê của các báo cáo lịch sử thời tiết hằng giờ và việc tái thiết lập hình mẫu từ 1 tháng 1, 1980 đến 31 tháng 12, 2016.

Các chi tiết nguồn dữ liệu được sử dụng trên trang này thay đổi giữa các nơi và được trao đổi ý kiến chi tiết trên trang chuyên môn của mỗi địa điểm.

Từ Chối Trách Nhiệm

Thông tin trên trang này được cung cấp theo hiện trạng, không có bất kỳ bảo đảm nào cho độ chính xác hoặc phù hợp của nó cho bất kỳ mục đích nào. Dữ liệu thời tiết dễ xảy ra lỗi, ngừng hoạt động, và các lỗi khác. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ quyết định nào được đưa ra trên cơ sở nội dung được trình bày trên trang này.

Chúng tôi thu hút sự chú ý đặc biệt thận trọng đối với sự tin cậy của chúng tôi về việc khôi phục dựa trên mô hình MERRA-2 cho một số loạt dữ liệu quan trọng. Trong khi có những thuận lợi lớn đầy đủ về thời gian và không gian, những việc thiết lập/xây dựng lại này/: (1) dựa trên các mô hình máy tính có thể có lỗi dựa trên mô hình, (2) được làm mẫu không đúng cách trên một lưới 50 km và do đó không thể thiết lập/xây dựng lại các thay đổi tại chỗ của nhiều vi khí hậu, và (3) có khó khăn cụ thể với thời tiết ở những vùng ven biển, nhất là những hòn đảo nhỏ.

Chúng tôi thận trọng thêm là các điểm/ du lịch của chúng tôi chỉ tốt như dữ liệu/ củng cố chúng, mà các điều kiện thời thiết ở bất kỳ địa điểm và thời gian nhất định nào không thể dự đoán được và có thể thay đổi, và việc xác định các lợi thế/điểm phản ánh một bộ tham khảo cụ thể mà có thể phù hợp với bộ tham khảo của bất kỳ người đọc cụ thể nào.

Vui lòng xem lại toàn bộ điều khoản của chúng tôi được kèm trong trang Điều Khoản Dịch Vụ.