tháng 7 năm 1948 Lịch Sử Thời Tiết ở Thành phố New York Hoa Kỳ

Dữ liệu của báo cáo này đến từ Sân bay quốc tế Newark Liberty. Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Báo cáo này hiển thị thời tiết trước đây cho Thành phố New York, cung cấp lịch sử thời tiết cho tháng 7 năm 1948. Báo cáo này gồm tất cả chuỗi dữ liệu thời tiết lịch sự mà chúng tôi có sẵn, gồm lịch sử nhiệt độ của Thành phố New York vào tháng 7 năm 1948. Bạn có thể phân tích sâu hơn từ các báo cáo ở mức độ năm đến tháng hoặc ngay cả ngày bằng cách nhấn vào các biểu đồ này.

Lịch Sử Nhiệt Độ của Thành phố New York vào tháng 7 năm 1948

Lịch sử nhiệt độ vào năm tháng 7 năm 1948 ở Thành phố New York1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031315°C5°C10°C10°C15°C15°C20°C20°C25°C25°C30°C30°C35°C35°CThg 6Thg 8
Phạm vi nhiệt độ báo cáo hàng ngày (các thanh xám) và cao 24 giờ (các dấu đỏ) và thấp (các dấu xanh), được đặt cho nhiệt độ cao (đường đỏ mờ nhạt) và thấp (đường xanh da trời mờ nhạt) trung bình hàng ngày với các dải một trong các nhóm 25 đến 75 à 10 đến 90.

Nhiệt Độ Mỗi Giờ vào tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York

Nhiệt Độ Mỗi Giờ vào tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 6Thg 8mát mẻthoải máiấm ápnóng
giá lạnh -9°C băng giá 0°C rất lạnh 7°C lạnh 13°C mát mẻ 18°C thoải mái 24°C ấm áp 29°C nóng 35°C oi ả
Nhiệt độ được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành các dải. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./
Bản Đồ
Máy ghi
© OpenStreetMap contributors

So sánh Thành phố New York với một thành phố khác:

Bản Đồ

Mây Bao Phủ vào tháng 7 năm 1948 ở Thành phố New York

Mây Bao Phủ vào tháng 7 năm 1948 ở Thành phố New York181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 6Thg 8
0% trong xanh 20% gần như trong xanh 40% có mây rải rác 60% có mây nhiều nơi 80% mây bao phủ 100%
không có nhiều mâykhông phát hiện có mâymức cao tối đa và tầm nhìn ổn
Độ bao phủ của mây được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo phần trăm bầu trời được mây bao phủ.

Lượng Mưa Hàng Ngày trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York

Lượng Mưa Hàng Ngày trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 mm0 mm10 mm10 mm20 mm20 mm30 mm30 mm40 mm40 mm50 mm50 mm60 mm60 mm70 mm70 mmThg 6Thg 8
Lượng mưa chất lỏng hoặc tương đương chất lỏng được đo hàng ngày.

Thời Tiết Được Quan Sát trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York

Thời Tiết Được Quan Sát trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 6Thg 8
sương mùsương mùmưa phùnmưa nhẹmưa vừa phảimưa nặng hạtmưa rét mướtmưa tuyếthạt tuyếttuyết nhẹtuyết vừa phảituyết nặng hạtmưa đábão tố có sấm sét
Thời tiết được quan sát mỗi giờ, màu được mã hóa theo loại (theo thứ tự nghiêm trọng). Nếu nhiều báo cáo hiện diện, mã nghiêm trọng nhất được cho thấy.
NgàyCác Quan SátLượng MưaCác Mã
Th 5, 1 thg 7 Showers of Light Rain, Smoke5 mm-SHRA, FU
Th 7, 3 thg 7 SmokeFU
CN, 4 thg 7 SmokeFU
Th 2, 5 thg 7 Showers of Light Rain, Smoke2 mm-SHRA, FU
Th 3, 6 thg 7 Thunderstorm with Light Rain, Thunderstorm with Rain, Showers of Light Rain, Smoke8 mm-TSRA, TSRA, -SHRA, FU
Th 4, 7 thg 7 Showers of Light Rain, Smoke4 mm-SHRA, FU
Th 5, 8 thg 7 SmokeFU
Th 6, 9 thg 7 SmokeFU
Th 7, 10 thg 7 SmokeFU
CN, 11 thg 7 SmokeFU
Th 2, 12 thg 7 SmokeFU
Th 3, 13 thg 7 Thunderstorm with Heavy Rain, Thunderstorm with Light Rain, Thunderstorm with Rain, Showers of Light Rain, Smoke59 mm+TSRA, -TSRA, TSRA, -SHRA, FU
Th 4, 14 thg 7 Showers of Light Rain, Light Drizzle, Fog and Smoke, Smoke5 mm-SHRA, -DZ, FGFU, FU
Th 5, 15 thg 7 SmokeFU
Th 6, 16 thg 7 SmokeFU
Th 7, 17 thg 7 Light Rain, Smoke-RA, FU
CN, 18 thg 7 Showers of Light Rain, Smoke1 mm-SHRA, FU
Th 2, 19 thg 7 SmokeFU
Th 3, 20 thg 7 SmokeFU
Th 4, 21 thg 7 Thunderstorm with Rain, Showers of Rain, Showers of Light Rain, Fog and Smoke, Smoke36 mmTSRA, SHRA, -SHRA, FGFU, FU
Th 5, 22 thg 7 Showers of Rain, Showers of Light Rain, Fog and Smoke, Smoke35 mmSHRA, -SHRA, FGFU, FU
Th 6, 23 thg 7 Light Rain, Showers of Light Rain, Smoke23 mm-RA, -SHRA, FU
Th 7, 24 thg 7 SmokeFU
Th 2, 26 thg 7 Showers of Light Rain, Smoke-SHRA, FU
Th 3, 27 thg 7 Showers of Light Rain, Fog and Smoke, Smoke3 mm-SHRA, FGFU, FU
Th 4, 28 thg 7 Showers of Light Rain, Smoke0 mm-SHRA, FU
Th 6, 30 thg 7 SmokeFU
Th 7, 31 thg 7 Showers of Light Rain, Smoke-SHRA, FU

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày và Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York

Các Giờ Ánh Sáng Ban Ngày và Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 giờ24 giờ4 giờ20 giờ8 giờ16 giờ12 giờ12 giờ16 giờ8 giờ20 giờ4 giờ24 giờ0 giờThg 6Thg 8đêmđêmngàyngày1 thg 715 giờ, 3 phút1 thg 715 giờ, 3 phút31 thg 714 giờ, 21 phút31 thg 714 giờ, 21 phút11 thg 714 giờ, 54 phút11 thg 714 giờ, 54 phút21 thg 714 giờ, 39 phút21 thg 714 giờ, 39 phút
Số giờ trong suốt thời gian đó Mặt Trời có thể thấy được (đường màu đen). Từ đáy (màu vàng nhất) đến đỉnh (màu xám nhất), các dải màu cho thấy: toàn bộ: toàn bộ ánh sáng ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và toàn bộ ban đêm.

Mặt Trời Mọc & Mặt Trời Lặn có Tờ Mờ/Chạng Vạng trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York

Ngày có mặt trời theo diễn tiến trong năm tháng 7 năm 1948. Từ đáy đến đỉnh, các đường màu đen là nửa đêm mặt trời trước đó/, mặt trời mọc, mặt trời lên đỉnh/, mặt trời lặn, và mặt trời nửa đêm kế tiếp. Ban ngày, chạng vạng (thông thường, hàng hải, và thiên văn), và ban đêm được cho thấy bằng những dải màu từ màu vàng đến màu xám.

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào tháng 7 năm 1948 ở Thành phố New York

Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời vào tháng 7 năm 1948 ở Thành phố New YorkThg 711223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000020204040606080810101212141416161818202022220000Thg 6Thg 800101020203030404050506060700010102020303040405050606070
phía bắcphía đôngphía namphía tây
Độ Cao Mặt Trời và Vòm Trời trong suốt tháng 7 năm 1948. Các đường màu đen là những đường độ cao mặt trời không đổi (góc nghiêng mặt trười trên chiều ngang, theo độ). Lấp đầy màu phông nền cho thấy góc phương vị (góc phương vị la bàn) của mặt trời. Các vùng phủ màu nhẹ ở ranh giới các đầu la bàn chủ yếu cho thấy các hướng ở giữa mặc nhiên (đông bắc, đông nam, tây nam, và tây bắc.

Chu Kỳ Mặt Trăng vào tháng 7 năm 1948 ở Thành phố New York

Chu Kỳ Mặt Trăng vào tháng 7 năm 1948 ở Thành phố New York1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310000040408081212161620200000Thg 6Thg 86 thg 717:096 thg 717:0920 thg 722:3120 thg 722:315 thg 80:135 thg 80:134:444:4420:5620:5620:3920:395:485:484:454:4520:2220:22
Thời gian mà trong đó mặt trăng ở trên đường chân trời (vùng màu xanh da trời sáng)/, với các mặt trăng mới (các đường màu xám tối) và đã cho thấy trăng tròn (các đường xanh da trời). Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và chạng vạng thông thường./
thg 7 1948Sự Rọi SángTrăng LênTrăng TàTrăng LênĐi Qua Kinh TuyếnKhoảng Cách
1
32%1:30ENE15:10WNW-8:16S390.871 km
2
23%1:54ENE16:18WNW-9:02S385.074 km
3
14%2:23ENE17:29WNW-9:52S378.994 km
4
7%2:59ENE18:42NW-10:47S373.129 km
5
2%3:46NE19:53NW-11:47S368.008 km
6
0%4:44NE20:56NW-12:51S364.122 km
7
1%5:55NE21:48WNW-13:55S361.832 km
8
5%7:13ENE22:30WNW-14:56S361.290 km
9
12%8:33ENE23:03WNW-15:53S362.424 km
10
22%9:52ENE23:32W-16:45S364.979 km
11
32%11:07E23:57W-17:35S368.590 km
12
44%12:19E--18:22S372.863 km
13
50%-0:21W13:30E19:09S377.439 km
14
66%-0:46WSW14:40ESE19:57S382.032 km
15
76%-1:12WSW15:50ESE20:46S386.440 km
16
85%-1:42WSW16:58ESE21:38S390.540 km
17
91%-2:18WSW18:04SE22:32S394.263 km
18
96%-3:01SW19:03SE23:27S397.571 km
19
98%-3:51SW19:56SE--
20
100%-4:47SW20:39SE0:21S400.428 km
21
100%-5:48WSW21:15ESE1:14S402.782 km
22
99%-6:51WSW21:45ESE2:03S404.556 km
23
96%-7:53WSW22:10ESE2:49S405.644 km
24
91%-8:54WSW22:32ESE3:31S405.922 km
25
85%-9:54W22:52E4:12S405.257 km
26
77%-10:54W23:12E4:51S403.536 km
27
68%-11:54W23:32E5:31S400.689 km
28
58%-12:56WNW23:55ENE6:11S396.713 km
29
50%-14:01WNW-6:54S391.698 km
30
38%0:21ENE15:09WNW-7:41S385.849 km
31
27%0:52ENE16:20WNW-8:32S379.495 km

Các Độ Ẩm Thoải Mái/ trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York

Các Độ Ẩm Thoải Mái/ trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 6Thg 8
khô ráo 13°C thoải mái 16°C ẩm ướt 18°C oi bức 21°C ngột ngạt 24°C khó chịu
Độ ẩm thoải mái /được báo cáo mỗi giờ, được phân loại theo điểm sương. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Tốc Độ Gió trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York

Tốc Độ Gió trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York1815222911223344556677889910101111121213131414151516161717181819192020212122222323242425252626272728282929303031310 km/h0 km/h10 km/h10 km/h20 km/h20 km/h30 km/h30 km/h40 km/h40 km/h50 km/h50 km/hThg 6Thg 8
Phạm vi tốc độ gió được báo cáo hàng ngày (các thanh xám), với tốc độ gió tối đa (dấu đỏ).

Tốc Độ Gió Mỗi Giờ trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York

Tốc Độ Gió Mỗi Giờ trong tháng 7 năm 1948 in Thành phố New York181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 6Thg 8
0 km/h lặng gió 2 km/h luồng không khí nhẹ 6 km/h làn gió nhẹ 13 km/h làn gió nhẹ 21 km/h làn gió vừa phải 29 km/h làn gió mát 40 km/h làn gió mạnh 50 km/h cơn gió mạnh gần/ 63 km/h bão/cơn gió mạnh 76 km/h Cơn gió mạnh// 89 km/h bão 103 km/h Bão dữ dội 117 km/h Lực bão/
Tốc độ gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa thành những dải theo thang độ Beaufort. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 1948 in Thành phố New York

Hướng Gió Mỗi Giờ trong 1948 in Thành phố New York181522291122334455667788991010111112121313141415151616171718181919202021212222232324242525262627272828292930303131000003030606090912121515181821210000Thg 6Thg 8
lặng gióphía bắcphía đôngphía namphía tây
Hướng gió được báo cáo hàng giờ, màu được mã hóa bằng điểm trên la bàn. Các lớp chồng được làm tối cho thấy ban đêm và tờ mờ/chạng vạng/./

Chi tiết của nguồn dữ liệu được dùng cho báo cáo này có thể được tìm thấy trên trang Sân bay quốc tế Newark Liberty.

Xem tất cả trạm thời tiết gần đây

Từ Chối Trách Nhiệm

Thông tin trên trang này được cung cấp theo hiện trạng, không có bất kỳ bảo đảm nào cho độ chính xác hoặc phù hợp của nó cho bất kỳ mục đích nào. Dữ liệu thời tiết dễ xảy ra lỗi, ngừng hoạt động, và các lỗi khác. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ quyết định nào được đưa ra trên cơ sở nội dung được trình bày trên trang này.

Chúng tôi thu hút sự chú ý đặc biệt thận trọng đối với sự tin cậy của chúng tôi về việc khôi phục dựa trên mô hình MERRA-2 cho một số loạt dữ liệu quan trọng. Trong khi có những thuận lợi lớn đầy đủ về thời gian và không gian, những việc thiết lập/xây dựng lại này/: (1) dựa trên các mô hình máy tính có thể có lỗi dựa trên mô hình, (2) được làm mẫu không đúng cách trên một lưới 50 km và do đó không thể thiết lập/xây dựng lại các thay đổi tại chỗ của nhiều vi khí hậu, và (3) có khó khăn cụ thể với thời tiết ở những vùng ven biển, nhất là những hòn đảo nhỏ.

Chúng tôi thận trọng thêm là các điểm/ du lịch của chúng tôi chỉ tốt như dữ liệu/ củng cố chúng, mà các điều kiện thời thiết ở bất kỳ địa điểm và thời gian nhất định nào không thể dự đoán được và có thể thay đổi, và việc xác định các lợi thế/điểm phản ánh một bộ tham khảo cụ thể mà có thể phù hợp với bộ tham khảo của bất kỳ người đọc cụ thể nào.

Vui lòng xem lại toàn bộ điều khoản của chúng tôi được kèm trong trang Điều Khoản Dịch Vụ.